100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
- 1. Where are you from?
- ➥ Bạn đến từ đâu?
- 2. Do you speak English?
- ➥ Bạn nói tiếng Anh à?
- 3. What's your name?
- ➥ Tên bạn là gì?
- 4. Asking directions.
- ➥ Các câu chỉ phương hướng.
- 5. I'm hungry.
- ➥ Tôi đang đói
- 6. Do you want something to drink?
- ➥ Bạn có muốn uống chút gì không?
- 7. That's too late.
- ➥ Quá muộn rồi.
- 8. Choosing a time to meet.
- ➥ Sắp xếp thời gian hẹn gặp cụ thể nhé.
- 9. Where do you want to go?
- ➥ Bạn muốn đi đâu?
- 10. Ordering food.
- ➥ Gọi đồ ăn
- 11. Now or later?
- ➥ Bây giờ hay muộn hơn?
- 12. Do you have enough money?
- ➥ Bạn có đủ tiền không?
- 13. How have you been?
- ➥ Dạo này bạn thế nào?
- 14. Introducing a friend.
- ➥ Giới thiệu về một người bạn.
- 15. Buying a shirt.
- ➥ Mua áo sơ mi
- 16. Asking about location.
- ➥ Hỏi về địa điểm nào đó.
- 17. Do you know the address?
- ➥ Bạn có biết địa chỉ này không?
- 18. Vacation to Canada.
- ➥ Kỳ nghỉ ở Canada.
- 19. Who is that woman?
- ➥ Người phụ nữ kia là ai?
- 20. Common questions.
- ➥ Các câu hỏi thường gặp.
- 21. The supermarket is closed.
- ➥ Siêu thị này đóng cửa rồi.
- 22. Do you have any children?
- ➥ Bạn có con chưa?
- 23. Help with pronunciation.
- ➥ Hỗ trợ phần phát âm.
- 24. I lost my wallet.
- ➥ Tôi bị mất ví rồi.
- 25. Phone call at work.
- ➥ Cuộc gọi điện tại nơi làm việc.
- 26. Family trip.
- ➥ Chuyến đi gia đình.
- 27. I went shopping.
- ➥ Tôi đã đi mua sắm.
- 28. What kind of music do you like?
- ➥ Bạn thích thể loại nhạc nào?
- 29. Going to the library.
- ➥ Đi tới thư viện.
- 30. Where do your parents live?
- ➥ Ba mẹ bạn sống ở đâu?
- 31. Can you help me find a few things?
- ➥ Bạn có thể giúp tôi tìm một vài thứ được không?
- 32. Paying for dinner.
- ➥ Trả tiền cho bữa tối.
- 33. Buying a plane ticket.
- ➥ Mua vé máy bay.
- 34. Putting things in order.
- ➥ Sắp xếp lại mọi thứ.
- 35. At the restaurant.
- ➥ Ở nhà hàng.
- 36. I need to do laundry.
- ➥ Tôi cần giặt đồ.
- 37. Finding a convenience store.
- ➥ Tìm một cửa hàng tiện lợi.
- 38. Geography and direction.
- ➥ Địa lý và phương hướng.
- 39. I ate at the hotel.
- ➥ Tôi đã ăn ở khách sạn.
- 40. Going to the movies.
- ➥ Đi tới rạp phim.
- 41. The food tastes great.
- ➥ Thức ăn rất tuyệt.
- 42. Helping a friend move.
- ➥ Giúp đỡ một người bạn di chuyển.
- 43. Visiting family.
- ➥ Thăm gia đình.
- 44. Looking at vacation pictures.
- ➥ Nhìn những bức ảnh trong kỳ nghỉ.
- 45. Ordering flowers.
- ➥ Đặt hoa.
- 46. Leaving a message.
- ➥ Để lại tin nhắn
- 47. Talking about the weather.
- ➥ Nói về thời tiết
- 48. Making plans.
- ➥ Lên kế hoạch
- 49. Meeting a friend.
- ➥ Gặp bạn
- 50. I'm a student.
- ➥ Tôi là học sinh.
- 51. Studying for exams.
- ➥ Học tập cho kỳ thi.
- 52. Did you get my message?
- ➥ Bạn đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?
- 53. Making a doctor's appointment.
- ➥ Đặt lịch hẹn với bác sĩ.
- 54. Mail.
- 55. I have a cold.
- ➥ Tôi bị cảm lạnh rồi.
- 56. Dinner invitation.
- ➥ Mời ăn tối
- 57. Send me the directions.
- ➥ Chỉ tôi đường đi.
- 58. Bad cell phone reception.
- ➥ Một cuộc gọi điện thật tồi tệ
- 59. Going to the gym.
- ➥ Đi tới phòng gym.
- 60. Car accident.
- ➥ Tai nạn ô tô
- 61. Doctor's visit.
- ➥ Chuyến thăm của bác sĩ.
- 62. Making a hotel reservation.
- ➥ Đặt trước phòng khách sạn.
- 63. I changed my mind.
- ➥ Tôi đã quyết rồi.
- 64. Do you want to play a game?
- ➥ Bạn có muốn chơi một trò chơi không?
- 65. Birthday present.
- ➥ Món quà sinh nhật
- 66. Checking into a hotel.
- ➥ Check-in tại khách sạn
- 67. Sending a package.
- ➥ Gửi hành lý
- 68. I have allergies.
- ➥ Tôi bị dị ứng.
- 69. Josh works at a software company.
- ➥ Josh làm việc tại một công ty phần mềm.
- 70. Listening to music.
- ➥ Nghe nhạc
- 71. Taking a taxi.
- ➥ Bắt taxi
- 72. We're not lost!
- ➥ Chúng tôi không bị lạc!
- 73. Help me find my purse.
- ➥ Giúp tôi tìm lại ví với!
- 74. Taking pictures.
- ➥ Chụp ảnh
- 75. I dropped your calculator.
- ➥ Tôi đánh rơi máy tính bỏ túi của mình rồi.
- 76. I brought you an apple.
- ➥ Tôi đưa bạn một quả táo
- 77. My mother
- ➥ Mẹ tôi
- 78. Jim cancelled the meeting.
- ➥ Jim đã huỷ cuộc họp.
- 79. Bill got fired.
- ➥ Hoá đơn đã bị cháy.
- 80. Nervous about surgery.
- ➥ Lo lắng về cuộc phẫu thuật
- 81. A romantic story.
- ➥ Một câu chuyện lãng mạn.
- 82. Worried about dad.
- ➥ Lo lắng cho bố.
- 83. I'm getting fat.
- ➥ Tôi béo lên rồi!
- 84. I'll take you to work.
- ➥ Tôi sẽ đưa bạn đi làm.
- 85. Snowing outside.
- ➥ Ngoài trời đang có tuyết
- 86. Missed call.
- ➥ Cuộc gọi nhỡ.
- 87. Shopping for a friend.
- ➥ Đi mua sắm với bạn.
- 88. What is your major?
- ➥ Bạn thuộc ngành gì?
- 89. New apartment.
- ➥ Căn hộ mới
- 90. Have you found a girlfriend yet?
- ➥ Bạn tìm được bạn gái chưa?
- 91. Computer problems.
- ➥ Các vấn đề về máy tính
- 92. Do you know how to get downtown?
- ➥ Bạn có biết đường đến trung tâm thành phố không?
- 93. Did you see the news today?
- ➥ Bạn đọc tin hôm nay chưa?
- 94. What's your favorite sport?
- ➥ Môn thể thao ưa thích của bạn là gì?
- 95. Making a webpage.
- ➥ Tạo một trang web
- 96. Would you mind driving?
- ➥ Bạn có thể lái xe được không?
- 97. Your English is so good.
- ➥ Tiếng Anh của bạn thật tốt.
- 98. Gifts.
- ➥ Món quà
- 99. Election.
- ➥ Cuộc bầu cử
- 100. Book club.
- ➥ Câu lạc bộ sách.