Danh sách 1.000+ cụm từ và mẫu câu tiếng anh thường gặp được chia theo từng chủ đề khá chi tiết và đầy đủ dễ xem, dễ học nhất. Hy vọng với những cụm từ và mẫu câu này sẽ giúp ích nhiều vốn từ tiếng Anh của bạn.
Thành ngữ thông dụng
1. Be careful.
➥ Hãy cẩn thận.
2. Be careful driving.
➥ Lái xe cẩn thận.
3. Can you translate this for me?
➥ Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không?
4. Chicago is very different from Boston.
➥ Chicago rất khác Boston.
5. Don't worry.
➥ Đừng lo.
6. Everyone knows it.
➥ Mọi người biết điều đó.
7. Everything is ready.
➥ Mọi thứ đã sẵn sàng.
8. Excellent.
➥ Xuất sắc.
9. From time to time.
➥ Thỉnh thoảng.
10. Good idea.
➥ Ý kiến hay.
11. He likes it very much.
➥ Anh ta thích nó lắm.
12. Help!
➥ Giúp tôi!
13. He's coming soon.
➥ Anh ta sắp tới.
14. He's right.
➥ Anh ta đúng.
15. He's very annoying.
➥ Anh ta quấy rối quá.
16. He's very famous.
➥ Anh ta rất nổi tiếng.
17. How are you?
➥ Bạn khỏe không?
18. How's work going?
➥ Việc làm thế nào?
19. Hurry!
➥ Nhanh lên!
20. I ate already.
➥ Tôi đã ăn rồi.
21. I can't hear you.
➥ Tôi không thể nghe bạn nói.
22. I'd like to go for a walk.
➥ Tôi muốn đi dạo.
23. I don't know how to use it.
➥ Tôi không biết cách dùng nó.
24. I don't like him.
➥ Tôi không thích anh ta.
25. I don't like it.
➥ Tôi không thích nó.
26. I don't speak very well.
➥ Tôi không nói giỏi lắm
27. I don't understand.
➥ Tôi không hiểu.
28. I don't want it.
➥ Tôi không muốn nó.
29. I don't want that.
➥ Tôi không muốn cái đó.
30. I don't want to bother you.
➥ Tôi không muốn làm phiền bạn.
31. I feel good.
➥ Tôi cảm thấy khỏe.
32. If you need my help, please let me know.
➥ Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết.
33. I get off of work at 6.
➥ Tôi xong việc lúc 6 giờ.
34. I have a headache.
➥ Tôi bị nhức đầu.
35. I hope you and your wife have a nice trip.
➥ Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị.
36. I know.
➥ Tôi biết.
37. I like her.
➥ Tôi thích cô ta.
38. I'll call you when I leave.
➥ Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi.
39. I'll come back later.
➥ Tôi sẽ trở lại sau.
40. I'll pay.
➥ Tôi sẽ trả.
41. I'll take it.
➥ Tôi sẽ mua nó.
42. I'll take you to the bus stop.
➥ Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt.
43. I lost my watch.
➥ Tôi bị mất đồng hồ.
44. I love you.
➥ Tôi yêu bạn.
45. I'm an American.
➥ Tôi là một người Mỹ.
46. I'm cleaning my room.
➥ Tôi đang lau chùi phòng.
47. I'm cold.
➥ Tôi lạnh.
48. I'm coming to pick you up.
➥ Tôi đang tới đón bạn.
49. I'm going to leave.
➥ Tôi sắp đi.
50. I'm good, and you?
➥ Tôi khỏe, còn bạn?
51. I'm happy.
➥ Tôi vui.
52. I'm hungry.
➥ Tôi đói.
53. I'm married.
➥ Tôi có gia đình.
54. I'm not busy.
➥ Tôi không bận.
55. I'm not married.
➥ Tôi không có gia đình.
56. I'm not ready yet.
➥ Tôi chưa sẵn sàng.
57. I'm not sure.
➥ Tôi không chắc.
58. I'm sorry, we're sold out.
➥ Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng.
59. I'm thirsty.
➥ Tôi khát.
60. I'm very busy. I don't have time now.
➥ Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian.
61. I need to change clothes.
➥ Tôi cần thay quần áo.
62. I need to go home.
➥ Tôi cần về nhà.
63. I only want a snack.
➥ Tôi chỉ cần món ăn nhẹ.
64. Is Mr. Smith an American?
➥ Ông Smith có phải là người Mỹ không?
65. Is that enough?
➥ Như vậy đủ không?
66. I think it's very good.
➥ Tôi nghĩ nó rất tốt.
67. I think it tastes good.
➥ Tôi nghĩ nó ngon.
68. I thought the clothes were cheaper.
➥ Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn.
69. It's longer than 2 miles.
➥ Nó dài hơn 2 dặm.
70. I've been here for two days.
➥ Tôi đã ở đây 2 ngày.
71. I've heard Texas is a beautiful place.
➥ Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp.
72. I've never seen that before.
➥ Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.
73. I was about to leave the restaurant when my friends arrived.
➥ Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới.
74. Just a little.
➥ Một ít thôi.
75. Just a moment.
➥ Chờ một chút.
76. Let me check.
➥ Để tôi kiểm tra.
77. Let me think about it.
➥ Để tôi suy nghĩ về việc đó.
78. Let's go have a look.
➥ Chúng ta hãy đi xem.
79. Let's practice English.
➥ Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh.
80. May I speak to Mrs. Smith please?
➥ Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?
81. More than that.
➥ Hơn thế.
82. Never mind.
➥ Đừng bận tâm.
83. Next time.
➥ Kỳ tới.
84. No.
➥ Không.
85. Nonsense.
➥ Vô lý.
86. No, thank you.
➥ Không, cám ơn.
87. Nothing else.
➥ Không còn gì khác.
88. Not recently.
➥ Không phải lúc gần đây.
89. Not yet.
➥ Chưa.
90. Of course.
➥ Dĩ nhiên.
91. Okay.
➥ Được.
92. Please fill out this form.
➥ Làm ơn điền vào đơn này.
93. Please take me to this address.
➥ Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này.
94. Please write it down.
➥ Làm ơn viết ra giấy.
95. Really?
➥ Thực sao?
96. Right here.
➥ Ngay đây.
97. Right there.
➥ Ngay đó.
98. See you later.
➥ Gặp bạn sau.
99. See you tomorrow.
➥ Gặp bạn ngày mai.
100. See you tonight.
➥ Gặp bạn tối nay.
101. She's pretty.
➥ Cô ta đẹp.
102. Sorry to bother you.
➥ Xin lỗi làm phiền bạn.
103. Stop!
➥ Dừng lại!
104. Take a chance.
➥ Thử vận may.
105. Take it outside.
➥ Mang nó ra ngoài.
106. Tell me.
➥ Nói với tôi.
107. Thanks for everything.
➥ Cám ơn về mọi việc.
108. Thanks for your help.
➥ Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn.
109. Thank you.
➥ Cám ơn.
110. Thank you miss.
➥ Cám ơn cô.
111. Thank you sir.
➥ Cám ơn ông.
112. Thank you very much.
➥ Cám ơn rất nhiều.
113. That looks great.
➥ Cái đó trông tuyệt.
114. That's alright.
➥ Được thôi.
115. That's enough.
➥ Như vậy đủ rồi.
116. That's fine.
➥ Như vậy tốt rồi.
117. That's it.
➥ Như vậy đó.
118. That smells bad.
➥ Cái đó ngửi hôi.
119. That's not fair.
➥ Như vậy không công bằng.
120. That's not right.
➥ Như vậy không đúng.
121. That's right.
➥ Đúng rồi.
122. That's too bad.
➥ Như vậy quá tệ.
123. That's too many.
➥ Như vậy nhiều quá.
124. That's too much.
➥ Như vậy nhiều quá.
125. The book is under the table.
➥ Quyển sách ở dưới cái bàn.
126. They'll be right back.
➥ Họ sẽ trở lại ngay.
127. They're the same.
➥ Chúng giống nhau.
128. They're very busy.
➥ Họ rất bận.
129. This doesn't work.
➥ Cái này không hoạt động.
130. This is very difficult.
➥ Cái này rất khó.
131. This is very important.
➥ Điều này rất quan trọng.
132. Try it.
➥ Thử nó.
133. Very good, thanks.
➥ Rất tốt, cám ơn.
134. We like it very much.
➥ Chúng tôi thích nó lắm.
135. Would you take a message please?
➥ Bạn nhận giùm một tin nhắn được không?
136. Yes, really.
➥ Vâng, thực sự.
137. You're beautiful.
➥ Bạn đẹp.
138. You're very nice.
➥ Bạn rất dễ thương.
139. You're very smart.
➥ Bạn rất thông minh.
140. Your things are all here.
➥ Tất cả đồ của bạn ở đây.
Chào hỏi
1. Certainly!
➥ Dĩ nhiên!
2. Good afternoon.
➥ Chào (buổi chiều)
3. Good evening sir.
➥ Chào ông (buổi tối)
4. Good Luck.
➥ Chúc may mắn.
5. Good morning.
➥ Chào (buổi sáng)
6. Great.
➥ Tuyệt.
7. Happy Birthday.
➥ Chúc mừng sinh nhật.
8. Have a good trip.
➥ Chúc một chuyến đi tốt đẹp.
9. Hello.
➥ Chào.
10. Nice to meet you
➥ Rất vui được gặp bạn.
11. Please call me.
➥ Làm ơn gọi cho tôi.
Du lịch, phương hướng
1. About 300 kilometers.
➥ Khoảng 300 cây số.
2. A one way ticket.
➥ Vé một chiều.
3. Are you going to help her?
➥ Bạn sẽ giúp cô ta không?
4. A round trip ticket.
➥ Vé khứ hồi.
5. At what time?
➥ Lúc mấy giờ?
6. Can I make an appointment for next Wednesday?
➥ Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không?
7. Can you repeat that please?
➥ Bạn có thể lập lại điều đó được không?
8. Does this road go to New York?
➥ Con đường này có tới New York không?
9. Do you have enough money?
➥ Bạn có đủ tiền không?
10. Do you know how to cook?
➥ Bạn có biết nấu ăn không?
11. Do you know what this says?
➥ Bạn có biết cái này nói gì không?
12. Do you want me to come and pick you up?
➥ Bạn có muốn tôi tới đón bạn không?
13. Follow me.
➥ Theo tôi.
14. From here to there.
➥ Từ đây đến đó.
15. Go straight ahead.
➥ Đi thẳng trước mặt.
16. Have you arrived?
➥ Bạn tới chưa?
17. Have you been to Boston?
➥ Bạn từng tới Boston chưa?
18. How do I get there?
➥ Làm sao tôi tới đó?
19. How do I get to Daniel Street?
➥ Làm sao tôi tới đường Daniel?
20. How do I get to the American Embassy?
➥ Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ?
21. How long does it take by car?
➥ Đi bằng xe mất bao lâu?
22. How long does it take to get to Georgia?
➥ Tới Georgia mất bao lâu?
23. How long is the flight?
➥ Chuyến bay bao lâu?
24. How was the movie?
➥ Bộ phim thế nào?
25. I'd like to make a phone call.
➥ Tôi muốn gọi điện thoại.
26. I'd like to make a reservation.
➥ Tôi muốn đặt trước.
27. I have a question I want to ask you./ I want to ask you a question.
➥ Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn/ Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi.
28. I'll take that one also.
➥ Tôi cũng sẽ mua cái đó.
29. I'm coming right now.
➥ Tôi tới ngay.
30. I'm going home in four days.
➥ Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày.
31. I'm leaving Tomorrow.
➥ Ngày mai tôi sẽ đi.
32. I'm looking for the post office.
➥ Tôi đang tìm bưu điện.
33. Is this pen yours?
➥ Cái bút này có phải của bạn không?
34. I wish I had one.
➥ Tôi ước gì có một cái.
35. One ticket to New York please.
➥ Một vé đi New York, xin vui lòng.
36. One way or round trip?
➥ Một chiều hay khứ hồi?
37. Please speak slower.
➥ Làm ơn nói chậm hơn.
38. Please take me to the airport.
➥ Làm ơn đưa tôi tới phi trường.
39. That way.
➥ Lối đó.
40. The plane departs at 5:30P.
➥ Máy bay cất cánh lúc 5:30 chiều.
41. They arrived yesterday.
➥ Họ tới ngày hôm qua.
42. Turn around.
➥ Quay lại.
43. Turn left.
➥ Rẽ trái.
44. Turn right.
➥ Rẽ phải.
45. What time are you going to the bus station?
➥ Mấy giờ bạn sẽ ra trạm xe buýt?
46. When did this happen?
➥ Việc này xảy ra khi nào?
47. When did you arrive in Boston?
➥ Bạn đã tới Boston khi nào?
48. When does he arrive?
➥ Khi nào anh ta tới?
49. When does it arrive?
➥ Khi nào nó tới?
50. When does the bank open?
➥ Khi nào ngân hàng mở cửa?
51. When does the bus leave?
➥ Khi nào xe buýt khởi hành?
52. When do we arrive?
➥ Khi nào chúng ta tới nơi?
53. When do we leave?
➥ Khi nào chúng ta ra đi?
54. Where can I mail this?
➥ Tôi có thể gửi bưu điện cái này ở đâu?
55. Where is she from?
➥ Cô ta từ đâu tới?
56. Where is the bathroom?
➥ Phòng tắm ở đâu?
57. Why not?
➥ Tại sao không?
58. Will you remind me?
➥ Làm ơn nhắc tôi.
Con số, tiền bạc
1. 11 dollars.
➥ 11 đô.
2. 52 cents.
➥ 52 xu.
3. A few.
➥ Một vài.
4. A little.
➥ Một ít.
5. Call the police.
➥ Gọi cảnh sát.
6. Did your wife like California?
➥ Vợ của bạn có thích California không?
7. Do you have any coffee?
➥ Bạn có cà phê không?
8. Do you have anything cheaper?
➥ Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
9. Do you take credit cards?
➥ Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
10. How are you paying?
➥ Bạn trả bằng gì?
11. How many people are there in New York?
➥ Ở New York có bao nhiêu người?
12. How much are these earrings?
➥ Đôi bông tai này giá bao nhiêu?
13. How much does it cost per day?
➥ Giá bao nhiêu một ngày?
14. How much does this cost?
➥ Nó giá bao nhiêu?
15. How much do I owe you?
➥ Tôi nợ bạn bao nhiêu?
16. How much is it to go to Miami?
➥ Tới Miami giá bao nhiêu?
17. How much money do you make?
➥ Bạn kiếm bao nhiêu tiền?
18. I'd like to eat at 5th street restaurant.
➥ Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5.
19. I don't have a girlfriend.
➥ Tôi không có bạn gái.
20. I don't have any money.
➥ Tôi không có tiền.
21. I have a reservation.
➥ Tôi đã đặt trước.
22. I'll have the same thing.
➥ Tôi sẽ có cùng món như vậy.
23. I'll pay for dinner.
➥ Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.
24. I'll pay for the tickets.
➥ Tôi sẽ trả tiền vé.
25. I'm 26 years old.
➥ Tôi 26 tuổi.
26. I need to practice my English.
➥ Tôi cần thực hành tiếng Anh.
27. Isn't it?
➥ Phải không?
28. Is that ok?
➥ Như vậy được không?
29. Is there any mail for me?
➥ Có thư cho tôi không?
30. It's 11:30pm.
➥ Bây giờ là 11:30 tối.
31. It's is a quarter past nine.
➥ Bây giờ là 9 giờ 15.
32. Please come in.
➥ Làm ơn vào đi.
33. Sorry, we don't accept credit cards.
➥ Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng.
34. Sorry, we only accept Cash.
➥ Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.
35. That restaurant is not expensive.
➥ Nhà hàng đó không đắt.
36. That's too expensive.
➥ Như vậy đắt quá.
37. There are many people here.
➥ Ở đây có nhiều người.
38. They charge 26 dollars per day.
➥ Họ tính 26 đô một ngày.
39. What's the exchange rate for dollars?
➥ Hối suất đô la là bao nhiêu?
40. What's the phone number?
➥ Số điện thoại là gì?
41. Where can I buy tickets?
➥ Tôi có thể mua vé ở đâu?
42. Where would you like to meet?
➥ Bạn muốn gặp nhau ở đâu?
43. Which one is better?
➥ Cái nào tốt hơn?
Địa điểm
1. Across from the post office.
➥ Đối diện bưu điện.
2. At 3 o'clock.
➥ Lúc 3 giờ.
3. Be quiet.
➥ Hãy yên lặng.
4. Can you recommend a good restaurant?
➥ Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
5. Here it is.
➥ Nó đây.
6. Here you are.
➥ Đây nè.
7. He's in the kitchen.
➥ Anh ta ở trong bếp.
8. He studies at Boston University.
➥ Anh ta học ở đại học Boston.
9. How far is it?
➥ Nó bao xa?
10. How far is it to Chicago?
➥ Tới Chicago bao xa?
11. How many miles is it to Pennsylvania?
➥ Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm?
12. I'd like a single room.
➥ Tôi muốn một phòng đơn.
13. I like to watch TV.
➥ Tôi thích xem tivi.
14. It's delicious!
➥ Món này ngon!
15. It's half past 11.
➥ Bây giờ là 11 giờ rưỡi.
16. It's less than 5 dollars.
➥ Nó ít hơn 5 đô.
17. It's more than 5 dollars.
➥ Nó hơn 5 đô.
18. It's near the Supermarket.
➥ Nó gần siêu thị.
19. it's not suppose to rain today.
➥ Hôm nay có lẽ không mưa.
20. It's ok.
➥ Được rồi.
21. It's on 7th street.
➥ Nó trên đường số 7.
22. It's really hot.
➥ Thực là nóng.
23. It's suppose to rain tomorrow.
➥ Trời có thể mưa ngày mai.
24. I was going to the library.
➥ Tôi sắp đi tới thư viện.
25. I was in the library.
➥ Tôi ở trong thư viện.
26. Let's go.
➥ Chúng ta đi.
27. Maybe.
➥ Có lẽ.
28. More than 200 miles.
➥ Hơn 200 dặm.
29. My house is close to the bank.
➥ Nhà tôi gần ngân hàng.
30. Near the bank.
➥ Gần ngân hàng.
31. On the left.
➥ Bên trái.
32. On the right.
➥ Bên phải.
33. On the second floor.
➥ Trên tầng hai.
34. Outside the hotel.
➥ Bên ngoài khách sạn.
35. Over here.
➥ Ở đây.
36. Over there.
➥ Ở đằng kia.
37. The book is behind the table.
➥ Quyển sách ở sau cái bàn.
38. The book is in front of the table.
➥ Quyển sách ở trước cái bàn.
39. The book is near the table.
➥ Quyển sách ở gần cái bàn.
40. The book is next to the table.
➥ Quyển sách ở cạnh cái bàn.
41. The book is on top of the table.
➥ Quyển sách ở trên mặt bàn.
42. There are some books on the table.
➥ Có vài quyển sách trên bàn.
43. There's a book under the table.
➥ Có một quyển sách dưới bàn.
44. We're from California.
➥ Chúng tôi từ California.
45. What's the address?
➥ Địa chỉ là gì?
46. Where are you going?
➥ Bạn sẽ đi đâu?
47. Where is it?
➥ Nó ở đâu?
48. Where would you like to go?
➥ Bạn muốn đi đâu?
49. Who won?
➥ Ai đã thắng?
Điện thoại, email, thư
1. Can I see your passport please?
➥ Làm ơn cho xem thông hành của bạn.
2. Can I take a message?
➥ Tôi có thể nhận một lời nhắn không?
3. Can I try it on?
➥ Tôi có thể mặc thử không?
4. Can we sit over there?
➥ Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không?
5. Did you come with your family?
➥ Bạn tới với gia đình hả?
6. Do you think it's possible?
➥ Bạn có nghĩ điều đó có thể xảy ra không?
7. Here's my number.
➥ Đây là số của tôi.
8. He's not in right now.
➥ Ngay lúc này anh ta không có đây.
9. Hi, is Mrs. Smith there, please?
➥ Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không?
10. I'd like some water too, please.
➥ Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng.
11. I'd like to buy a bottle of water, please.
➥ Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng.
12. I'd like to buy something.
➥ Tôi muốn mua một món đồ.
13. I'd like to go to the store.
➥ Tôi muốn đến cửa hàng.
14. I'd like to rent a car.
➥ Tôi muốn thuê xe hơi.
15. I'd like to send a fax.
➥ Tôi muốn gửi phắc.
16. I'd like to send this to America.
➥ Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ.
17. I'd like to speak to Mr. Smith please.
➥ Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng.
18. I have three children, two girls and one boy.
➥ Tôi có ba người con, hai gái một trai.
19. I'll be right back.
➥ Tôi sẽ trở lại ngay.
20. I'll call back later.
➥ Tôi sẽ gọi lại sau.
21. I'll call you on Friday.
➥ Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu.
22. I'll teach you.
➥ Tôi sẽ dạy bạn.
23. I'm ok.
➥ Tôi ổn.
24. I need some tissues.
➥ Tôi cần một ít khăn giấy.
25. Is there an English speaking guide?
➥ Có hướng dẫn viên nói tiếng Anh không?
26. I want to give you a gift.
➥ Tôi muốn tặng bạn một món quà.
27. Male or female?
➥ Nam hay nữ?
28. My cell phone doesn't have good reception.
➥ Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt.
29. My cell phone doesn't work.
➥ Điện thoại di động của tôi bị hỏng.
30. Please take off your shoes.
➥ Làm ơn cởi giày ra.
31. Sorry, I think I have the wrong number.
➥ Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số.
32. What is the area code?
➥ Mã vùng là bao nhiêu?
33. What's the name of the company you work for?
➥ Tên của công ty bạn làm việc là gì?
34. What's wrong?
➥ Có gì không ổn?
35. What's your address?
➥ Địa chỉ của bạn là gì?
36. Where can I find a hospital?
➥ Tôi có thể tìm được một bệnh viện ở đâu?
37. Where's the closest restaurant?
➥ Nhà hàng gần nhất ở đâu?
38. Where's the pharmacy?
➥ Hiệu thuốc ở đâu?
39. Who are you?
➥ Bạn là ai?
40. Who is that?
➥ Đó là ai?
41. Who would you like to speak to?
➥ Bạn muốn nói chuyện với ai?
42. Will you take me home?
➥ Làm ơn đưa tôi về nhà.
43. Would you like water or milk?
➥ Bạn muốn uống nước hay sữa?
Thời gian và ngày tháng
1. 11 days ago.
➥ Cách đây 11 ngày.
2. 2 hours.
➥ 2 tiếng.
3. All day.
➥ Suốt ngày.
4. A long time ago.
➥ Cách nay đã lâu.
5. Are they coming this evening?
➥ Tối nay họ có tới không?
6. Are you comfortable?
➥ Bạn có thoải mái không?
7. Are your children with you?
➥ Con của bạn có đi với bạn không?
8. As soon as possible.
➥ Càng sớm càng tốt.
9. At 3 o'clock in the afternoon.
➥ Lúc 3 giờ chiều.
10. At 5th street.
➥ Tại đường số 5.
11. At 7 o'clock at night. (evening)?
➥ Lúc 7 giờ tối.
12. At 7 o'clock in the morning.
➥ Lúc 7 giờ sáng.
13. At what time did it happen?
➥ Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?
14. Can I help you?
➥ Tôi có thể giúp gì bạn?
15. Do you have a swimming pool?
➥ Bạn có hồ bơi không?
16. Do you have this in size 11?
➥ Bạn có món này cỡ 11 không?
17. Do you think you'll be back by 11:30?
➥ Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11:30 không?
18. Everyday I get up at 6AM.
➥ Hàng ngày tôi dạy lúc 6 giờ sáng.
19. Every week.
➥ Hàng tuần.
20. Expiration date.
➥ Ngày hết hạn.
21. Have you been waiting long?
➥ Bạn đợi đã lâu chưa?
22. He'll be back in 20 minutes.
➥ Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa.
23. His family is coming tomorrow.
➥ Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai.
24. How about Saturday?
➥ Còn thứ bảy thì sao?
25. How long are you going to stay?
➥ Bạn sẽ ở bao lâu?
26. How long are you going to stay in California?
➥ Bạn sẽ ở California bao lâu?
27. How long will it take?
➥ Sẽ mất bao lâu?
28. How much altogether?
➥ Tất cả bao nhiêu?
29. How much will it cost?
➥ Sẽ tốn bao nhiêu?
30. I don't have enough money.
➥ Tôi không có đủ tiền.
31. I'm getting ready to go out.
➥ Tôi chuẩn bị đi.
32. I'm just looking. (Shopping)
➥ Tôi chỉ xem thôi. (mua sắm)
33. I'm worried too.
➥ Tôi cũng lo.
34. It'll be cold this evening.
➥ Tối nay trời sẽ lạnh.
35. It rained very hard today.
➥ Hôm nay trời mưa rất lớn.
36. It's 17 dollars.
➥ Giá 17 đồng.
37. It's 6AM.
➥ Bây giờ là 6 giờ sáng.
38. It's 8:45.
➥ Bây giờ là 8:45.
39. It's a quarter to 7.
➥ Bây giờ là 7 giờ thiếu 15.
40. It's going to snow today.
➥ Hôm nay trời sẽ mưa tuyết.
41. It's here.
➥ Nó đây.
42. It's there.
➥ Nó ở đó.
43. I've already seen it.
➥ Tôi đã xem nó.
44. John is going on vacation tomorrow.
➥ Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát.
45. My birthday is August 27th.
➥ Sinh nhật của tôi là 27 tháng 8.
46. Now or later?
➥ Bây giờ hoặc sau?
47. October 22nd.
➥ 22 tháng mười.
48. She wants to know when you're coming.
➥ Cô ta muốn biết khi nào bạn tới.
49. Sometimes I go to sleep at 11PM, sometimes at 11:30PM.