Danh sách 1.000 từ vựng Tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày đầy đủ và dễ nhớ nhất. Với danh sách từ vựng này hy vọng sẽ đem đến cho các bạn vốn từ vựng tiếng Hàn cần thiết để tương tác hàng ngày.
Tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1. 회사원
Nhân viên văn phòng / nhân viên công ty
2. 은행원
Nhân viên ngân hàng
3. 선생님
Giáo viên
4. 의사
Bác sĩ
5. 운전기사
Lái xe
6. 영화배우
Diễn viên điện ảnh
7. 가수
Ca sĩ
8. 유모
Bảo mẫu
9. 군인
Bộ đội
10. 웨이터
Bồi bàn nam
11. 웨이트리스
Bồi bàn nữ
12. 요리사
Đầu bếp
13. 가정교사
Gia sư
14. 화가
Hoạ sĩ
15. 교수
Giáo sư
16. 교장
Hiệu trưởng
17. 초등학생
Học sinh cấp 1
18. 중학생
Học sinh cấp 2
19. 고등학생
Học sinh cấp 3
20. 학생
Học sinh
21. 변호사
Luật sư
22. 판매원
Nhân viên bán hàng
23. 진행자
Người dẫn chương trình
24. 문지기
Người gác cổng
25. 가정부,집사
Người giúp việc
26. 모델
Người mẫu
27. 과학자
Khoa học gia
28. 문학가
Nhà văn
29. 악단장
Nhạc trưởng
30. 사진작가
Nhiếp ảnh gia
31. 농부
Nông dân
32. 어부
Ngư dân
33. 비행기조종사
Phi công
34. 기자
Phóng viên, nhà báo
35. 운전사
Tài xế
36. 이발사
Thợ cắt tóc
37. 꽃장수
Thợ chăm sóc hoa
38. 사진사
Thợ chụp ảnh
39. 전기기사
Thợ điện
40. 인쇄공
Thợ in
41. 보석상인
Thợ kim hoàn
42. 안경사t
Thợ kính mắt
43. 제빵사
Thợ làm bánh
44. 원예가[사], 정원사
Thợ làm vườn
45. 총리
Thủ tướng
Tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1. 창문
Cửa sổ
2. 책장
Tủ sách
3. 문
Cửa
4. 전화
Điện thoại
5. 쓰레기통
Thùng rác
6. 열쇠
Chìa khóa
7. 형광등
Đèn huỳnh quang
8. 책상
Bàn đọc sách
9. 식탁
Bàn ăn
10. 꽃
Hoa
11. 세탁기
Máy giặt
12. 커튼
Rèm cửa sổ
13. 거울
Gương
14. 차고
Nhà xe
15. 옷장
Tủ quần áo
16. 침태
Giường
17. 벽
Tường
18. 의자
Ghế
19. 냉장고
Tủ lạnh
20. 초인중
Chuông cửa
21. 천장 선풍기
Quạt trần
22. 천장
Trần nhà
23. 액자
Khung ảnh
24. 그림
Bức tranh
25. 꽃병
Bình hoa
26. 벽난로 선반
Kệ trên lò sưởi
27. 벽난로
Lò sưởi
28. 불
Lửa
29. 통나무
Tấm chắn
30. 난간
Lan can
31. 계단
Cầu thang
32. 단계
Bậc thang
33. 책상
Bàn
34. 카펫
Thảm trải sàn
35. 피처
Bình nước
36. 포도주 잔
Ly rượu
37. 물유리
Ly nước
38. 식탁
Bàn ăn
39. 스푼
Muỗng
40. 후추병
Lọ tiêu
41. 소금 뿌리
Lọ muối
42. 빵과 버터 플레이트
Đĩa đựng bánh mì và bơ
43. 냅킨
Khăn ăn
44. 칼
Dao
45. 식탁보
Khăn bàn
46. 촛대
Chân nến
47. 뷔페
Tủ đựng đồ
48. 커피잔
Cái ly/ cốc
49. 맥주
Chai bia
50. 식기 세척기
Máy rửa chén
51. 접시 배수구
Rổ đựng chén bát
52. 찜통
Khay hấp
53. 깡통 따개
Dụng cụ mở nắp hộp
54. 프라이팬
Chảo rán
55. 소쿠리
Ly lọc
56. 냄비
Cái xoong
57. 뚜껑
Nắp nồi
58. 접시 씻는 액체 세제
Nước rửa chén
59. 냄비 닦기 수세미
Miếng rửa chén
60. 믹서기
Máy xay sinh tố
61. 냄비
Nồi
62. 캐서롤
Nồi hầm
63. 토스터
Máy nướng bánh mì
64. 로우스트 팬
Khay nướng
65. 행주
Khăn lau
66. 걸이
Móc
67. 옷걸이
Móc quần áo
68. 옷장
Tủ quần áo
69. 보석 상자
Hộp nữ trang
70. 거울
Gương
71. 솔빗
Lược chải đầu
72. 자명종
Đồng hồ báo thức
73. 서랍장
Bàn trang điểm
74. 커튼
Màn
75. 에어컨
Điều hòa không khí
76. 블라인드
Rèm
77. 층
Sàn nhà
78. 가스
Bếp ga
79. 편지함
Hòm thư
80. 소파
Sofa
81. 부엌
Bếp
82. 카페트
Thảm
83. 에어콘
Điều hòa
84. 안락의자
Ghế bành
85. 잔디 깎이 기계
Máy cắt cỏ
86. 물뿌리개
Bình tưới nước
87. 배수관
Ống thoát nước
88. 화면
Màn hình
89. 글러브
Găng tay
90. 석쇠
Bếp than
91. 연탄
Than
92. 안락 의자
Ghế dài
93. 작업용 장갑
Găng tay lao động
94. 모종삽
Cái bay
95. 공구 창고
Nhà kho
96. 헤지 가위
Kéo cắt cỏ
97. 삽
Xẻng
98. 안락의자
Ghế sofa
99. 원격 조종
Điều khiển từ xa
100. 텔레비전
Tivi
101. 붙박이 장
Hốc tường
102. 스테레오 시스템
Dàn stereo
103. 스피커
Loa
104. 책장
Tủ sách
105. 커튼
Màn cửa
106. 방석
Đệm
107. 소파
Sofa
108. 커피 테이블
Bàn uống cafe
109. 전등갓
Cái chụp đèn
110. 램프
Đèn
111. 작은 테이블
Bàn nhỏ
112. 도자기
Đồ sứ
113. 도자기 찬장
Tủ đựng đồ sứ
114. 의자
Ghế
115. 커피 포트
Bình café
116. 찻주전자
Ấm trà
117. 컵
Tách trà
118. 은그릇
Bộ dao nia
119. 설탕 그릇
Chén đựng đường
120. 크리머
Kem
121. 샐러드 접시
Bát đựng salad
122. 불꽃
Ngọn lửa
123. 양초
Nến
124. 식탁보
Khăn trải bàn
125. 냅킨
Khăn ăn
126. 점시
Đĩa
127. 냉장고
Tủ lạnh
128. 냉동 장치
Tủ đông
129. 얼음 쟁반
Khay đá
130. 캐비닛
Ngăn tủ
131. 전자 레인지
Lò vi sóng
132. 믹싱 볼
Bát trộn
133. 밀방망이
Đồ cán bột
134. 도마
Thớt
135. 조리대
Bàn bếp
136. 찻주전자
Ấm pha trà
137. 버너
Lửa bếp
138. 난로
Bếp
139. 커피 메이커
Máy pha cafe
140. 오븐
Lò nướng
141. 그릴
Ngăn nướng
142. 후라이팬
Chảo
143. 과즙짜는 기구
Máy ép nước trái cây
144. 휴지
Khăn giấy
145. 머리판
Đầu bảng
146. 베개
Gối
147. 매트리스
Nệm
148. 침대
Giường
149. 목도리
Mền
150. 침대 덮개
Ga trải giường
151. 발판
Chân giường
152. 전등 스위치
Công tắc đèn
153. 전화
Dây
154. 침실용 탁자
Bàn để đèn ngủ
155. 깔개
Thảm
156. 정리장
Ngăn kéo để đồ
Tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1. 선생님
Giáo viên
2. 학생
Học sinh
3. 학교
Trường học
4. 유치원
Trường mầm non
5. 초등학교
Trường cấp 1
6. 중학교
Trường cấp 2
7. 고등학교
Trường cấp 3
8. 대학교
Đại học
9. 전문 대학
Trường cao đẳng
10. 대학원
Viện cao học
11. 석사
Thạc sĩ
12. 박사
Tiến sĩ
13. 대학총장
Viện trưởng
14. 공부하다
Học tập
15. 연구하다
Nghiên cứu
16. 질문하다
Câu hỏi
17. 문법
Ngữ pháp
18. 수업
Tiết học
19. 단어
Từ ngữ
20. 독학하다
Tự học
21. 노력하다
Nỗ lực
22. 열심하다
Chăm chỉ
23. 그만두다
Từ bỏ
24. 학기초
Đầu học kỳ
25. 중간 시험
Thi giữa kỳ
26. 기말 시험
Thi cuối kỳ
27. 시간표
Thời gian biểu
28. 북
Cái trống
29. 전과
Toàn bộ các khoa
30. 수학
Môn toán
31. 문학
Môn văn
32. 영어
Tiếng anh
33. 외국어
Ngoại ngữ
34. 화학
Hóa học
35. 물리
Vật lý
36. 생물학
Sinh vật học
37. 지리
Địa lý
38. 역사
Lịch sử
39. 컴퓨터 공학
Khoa học máy tính
40. 공민/국민
Công dân
41. 체육
Thể dục
42. 체육전문가
Nhà thể dục
43. 운동하다
Tập thể dục
44. 전문
Chuyên môn
45. 일반교양과목
Môn học chung
46. 자유선택 과목
Môn học tự chọn
47. 연구소
Phòng nghiên cứu
48. 장비실
Phòng thiết bị
49. 교실/강의실
Phòng học
50. 도서관
Thư viện
51. 독서
Đọc sách
52. 식당
Nhà ăn
53. 경비실
Phòng bảo vệ
54. 여름 방학
Nghỉ hè
55. 겨울 방학
Nghỉ đông
56. 입학
Nhập học
57. 재학
Theo học
58. 재학기간
Thời gian theo học
59. 시험장
Điểm thi
60. 합격하다
Thi đỗ
61. 불합격하다
Thi trượt
62. 졸업시험
Thi tốt nghiệp
63. 졸업식
Lễ tốt nghiệp
64. 졸업증
Bằng tốt nghiệp
65. 공부를 잘하다
Học giỏi
66. 공부를 못하다
Học kém
67. 게으르다
Lười biếng
68. 게으름뱅이
Kẻ lười biếng
69. 책벌레
Kẻ mọt sách
70. 학업 성적표
Học bạ
71. 졸업증서
Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
72. 기숙사
Ký túc
73. 과학
Khoa học
74. 사회과학
Khoa học xã hội
75. 기초과학
Khoa học cơ bản
76. 심리학
Tâm lý học
77. 실습생
Thực tập sinh
78. 학사학위
Cử nhân
79. 유학생
Du học sinh
80. 학비
Học phí
81. 장학금
Học bổng
82. 교복
Đồng phục
83. 연구생
Nghiên cứu sinh
84. 교환학생
Học sinh trao đổi
85. 담임선생
Giáo viên chủ nhiệm
86. 예술
Nghệ thuật
87. 퇴학생
Học sinh bị đình chỉ, đuổi học
Tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1. 날씨/천후/일기
Thời tiết
2. 기후/천기
Khí hậu
3. 청천
Thời tiết tốt
4. 악천후
Thời tiết xấu
5. 쾌청
Thời tiết trong lành
6. 밝다
Sáng
7. 일기예보
Dự báo thời tiết
8. 폭염
Trời nóng
9. 전천후
Mọi điều kiện thời tiết
10. 날씨가 카랑카랑하다
Thời tiết đẹp
11. 염천
Khí hậu nóng bức
12. 구름
Mây
13. 구름이 흩어지다
Mây tan
14. 구름이 끼다
Mây dày
15. 흐림
Trời có mây
16. 바람
Gió
17. 강풍
Gió to
18. 바람이 불다
Gió thổi
19. 비
Mưa
20. 강우
Mưa to
21. 장마철
Mùa mưa
22. 비가 멈추다
Tạnh mưa
23. 이슬비/보슬비
Mưa phùn
24. 태풍
Bão
25. 홍수
Lũ lụt
26. 가뭄
Hạn hán
27. 천둥
Sấm
28. 뇌전
Sấm sét, tin sét đánh
29. 시원하다
Mát mẻ
30. 춥다
Lạnh
31. 덥다
Nóng
32. 첫추위
Rét đầu mùa
33. 눈
Tuyết
34. 눈이 내리다
Tuyết rơi
35. 눈이 녹다
Tuyết tan
36. 제설차
Xe quét tuyết
37. 초설
Tuyết đầu mùa
38. 봄눈/춘설
Tuyết mùa xuân
39. 적설
Tuyết phủ
40. 눈발서다
Sắp có tuyết
41. 백설
Tuyết trắng
42. 열대
Nhiệt đới
43. 열대 저기압
Áp thấp nhiệt đới
44. 아열대
Cận nhiệt đới
45. 온대
Ôn đới
46. 온대 저기압
Áp thấp ôn đới
47. 적도
Xích đạo
48. 난류
Dòng hải lưu nóng
49. 한류
Dòng hải lưu lạnh
50. 영향을 주다
Gây ảnh hưởng
51. 난류/우량
Lượng mưa
52. 기상관측소
Trạm khí tượng
53. 하늘
Trời
54. 연교차
Độ chênh lệch trong năm (độ ẩm, nhiệt độ)
55. 계절
Mùa
56. 여름
Mùa hè
57. 첫여름
Đầu hạ
58. 중복
Thời gian nóng nhất trong năm
59. 겨울
Mùa đông
60. 따뜻하다
Ấm áp
61. 햇살/빛
Ánh sáng
62. 태양
Mặt trời
63. 습도
Độ ẩm
64. 건조하다
Khô hanh
65. 안개
Sương mù
66. 짙은 안개
Sương mù dày
67. 공기
Không khí
68. 찬바람
Không khí lạnh
69. 축축한 공기
Không khí ẩm
70. 공기압력
Áp suất không khí
71. 온도
Nhiệt độ
72. 회오리바람
Cơn gió lốc
73. 가을
Mùa thu
74. 분위기
Bầu không khí
75. 이슬/서릿발
Sương
Tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1. 관광
Thăm quan du lịch
2. 관광객
Khách du lịch
3. 관광국가
Nước du lịch
4. 관광단
Đoàn du lịch
5. 관광버스
Xe buýt du lịch
6. 관광비
Phí du lịch
7. 관광안내소
Điểm hướng dẫn du lịch
8. 관광안내원
Hướng dẫn du lịch
9. 관광열차
Tàu du lịch
10. 여행
Du lịch
11. 여행비
Chi phí du lịch
12. 관광지
Điểm du lịch
13. 관광지도
Bản đồ du lịch
14. 여행계획
Kế hoạch du lịch
15. 여행사
Công ty du lịch
16. 오른쪽으로 가다
Rẽ phải
17. 왼쪽으로 가다
Rẽ trái
18. 예약하다
Đặt trước
19. 선택하다
Lựa chọn
20. 경찰서
Đồn cảnh sát
21. 병원
Bệnh viện
22. 횡단보도
Vạch kẻ đường
23. 국토순례
Du lịch xuyên đất nước
24. 환전하다
Đổi tiền
25. 면세점
Cửa hàng miễn thuế
26. 보험
Bảo hiểm
27. 지도
Bản đồ
28. 숙박
Nhà trọ
29. 대사관
Đại sứ quán
30. 바다 / 항구
Biển / Cảng
31. 국립공원
Công viên quốc gia
32. 기차
Tàu hỏa
33. 호텔
Khách sạn
34. 박물관
Bảo tàng
35. 독립궁
Dinh độc lập
36. 해수욕장
Bãi tắm
37. 산 / 등산하다
Núi / Leo núi
38. 휴양지
Điểm nghỉ dưỡng
39. 야외
Dã ngoại
40. 배낭여행
Du lịch ba lô
41. 역
Ga tàu
42. 보관소
Chỗ gửi đồ
43. 비행기표
Vé máy bay
44. 왕복표
Vé khứ hồi
45. 편도표
Vé một chiều
46. 국제선
Tuyến quốc tế
47. 국내선
Tuyến nội địa
48. 차표
Vé xe
49. 비행취소 / 중지
Chuyến bay bị hủy hay tạm hoãn
50. 여권
Hộ chiếu
51. 짐을 찾다
Tìm hành lý
52. 비자
Visa
53. 슈퍼마켓
Siêu thị
54. 지하철
Tàu điện ngầm
55. 택시
Taxi
Tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1. 라이스 페이퍼
Bánh tráng cuốn
2. 새우 크래커
Bánh phồng tôm
3. 크루아상
Bánh sừng bò
4. 비스킷
Bánh bích quy
5. 샌드위치
Bánh sandwich
6. 월병
Bánh trung thu
7. 케이크, 양과자
Bánh ngọt
8. 핫케이크
Bánh nướng
9. 구운빵
Bánh mì lát nướng
10. 백빵
Mì trắng
11. 머핀
Bánh nướng xốp
12. 빵
Bánh mì
13. 팬케이크
Bánh xèo
14. 만두
Bánh bao
15. 찜빵
Bánh hấp
16. 스펀지 케이크
Bánh bò
17. 이탈리아식 국수
Mì ý
18. 국수
Hủ tiếu, phở
19. 버미첼리
Miến
20. 라면
Mì gói
21. 볶음 국수
Mì xào
22. 스파게티
Mì Spaghetti
23. 죽
Cháo
24. 밥
Cơm
25. 볶음 밥
Cơm chiên
26. 백밥
Cơm trắng
27. 뻥튀기
Bánh gạo
28. 생선회
Gỏi cá
29. 미역
Canh rong biển
30. 녹차
Trà xanh
31. 꼬리곰탕
Canh đuôi bò
32. 김
Rong biển
33. 김치
Kim chi
34. 깍두기
Kim chi củ cải
35. 김치찌개
Canh kim chi
36. 김밥
Cơm cuộn rong biển
37. 된장찌개
Canh tương
38. 콩나물국
Canh giá đỗ
39. 순두부찌개
Canh đậu hũ non
40. 삼계탕
Gà hầm sâm
41. 잡채
Miến trộn
42. 비빔밥
Cơm trộn
43. 불고기
Thịt nướng
44. 삼겹살
Ba chỉ nướng
45. 자장면
Mì đen
46. 냉면
Mì lạnh
47. 우동
Mì u-don
48. 떡
Bánh gạo
49. 김
Rong biển
50. 쌀국수
Bún
Tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1. 무색의
Không màu
2. 은백색
Màu sáng chói
3. 빨간색 / 붉은색
Màu đỏ
4. 심홍색
Đỏ tươi
5. 주홍색
Đỏ chói
6. 검정색 / 까만색
Màu đen
7. 하얀색 / 흰색
Màu trắng
8. 노란색 / 황색
Màu vàng
9. 주황색/ 오렌지색
Màu da cam
10. 암녹색
Màu xanh lá cây
11. 초록색 / 녹색
Màu xanh lá
12. 분홍색
Màu hồng
13. 장밋빛
Hồng nhạt
14. 청록색
Màu lam
15. 갈색 / 밤색
Màu nâu
16. 보라색
Màu tím
17. 회색
Màu xám
18. 파란색/청색/ 푸른색
Xanh nước biển
19. 은색
Màu bạc
20. 금색
Màu vàng
21. 색깔이 진하다
Màu đậm
22. 색깔이 연하다
Màu nhạt
23. 색깔이 어둡다
Màu tối
24. 색깔이 밝다
Màu sáng
Tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1. 월요일
Thứ 2
2. 화요일
Thứ 3
3. 수요일
Thứ 4
4. 목요일
Thứ 5
5. 금요일
Thứ 6
6. 토요일
Thứ 7
7. 일요일
Chủ nhật
8. 이번주
Tuần này
9. 지난주
Tuần trước
10. 다음주
Tuần sau
11. 주말
Cuối tuần
12. 이번달
Tháng này
13. 다음달
Tháng sau
14. 점심
Buổi trưa, bữa trưa
15. 저녁
Buổi tối, bữa tối
16. 오전
Buổi sáng
17. 오후
Buổi chiều
18. 낮
Ban ngày
19. 새벽
Sáng sớm, mờ sáng
20. 밤
Đêm
21. 오늘
Hôm nay
22. 내일
Ngày mai
23. 모레
Ngày kia
Từ vựng Tiếng Việt theo chủ đề
1.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
Từ vựng Tiếng Anh theo lớp học
400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
1.000+ cụm từ và mẫu câu thường gặp nhất trong tiếng Anh