×
Cách học 600 từ vựng TOEIC hiệu quả nhất:
1. Học từ vựng TOEIC qua transcript và các bài đọc:
Transcript và những bài đọc trong những đề thi thử là những nguồn tài nguyên vô cùng quý giá vì chúng chứa một khối lượng lớn các từ vựng bạn cần biết.
2. Học từ vựng qua game hoặc các ứng dụng trên điện thoại:
Đây là một cách học tiếng Anh vô cùng hiệu quả bởi nó ít gây sự nhàm chán cho người học, ngược lại chúng kích thích sự tò mò của người dùng qua những trò chơi thử thách mà qua đó bạn càng chơi lại càng tích lũy thêm được nhiều từ mới.
3. Luôn luôn ghi chép và ôn tập lại:
Khi bạn thấy được những từ mới, những cấu trúc câu mới rất thú vị hãy ngay lập tức ghi chép lại chúng cẩn thận vào một cuốn sổ. Bên cạnh việc ghi chép bạn cũng luôn phải có kế hoạch xem và ôn tập lại những kiến thức đó thường xuyên. Chỉ có vậy thì bạn mới thực sự trở nên tiến bộ trong quá trình học từ mới.
4. Kết hợp việc học từ vựng theo chủ đề:
Học từ theo từng chủ đề một sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ nhanh hơn và dễ học hơn.
/ə'trækt/ (v)
Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
/kəm'peə/ (v)
So sánh, đối chiếu
/,kɔmpi'tiʃn/ (v)
‹sự/cuộc› cạnh tranh, thi đấu
/kən'sju:m/ (v)
Tiêu thụ, tiêu dùng
/kən'vins/ (v)
Thuyết phục
/ˈkʌrəntli/ (adv)
Hiện thời, hiện nay, lúc này
/fæd/ (n)
Sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở
/,inspə'reiʃn/ (n)
‹sự/người/vật› truyền cảm hứng, gây cảm hứng
/'mɑ:kit/ (v)
Thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm...
/pə'sweiʤn/ (n)
‹sự› thuyết phục, làm cho tin (chú ý: persuade > convince)
/prəˈdʌktɪv/ (adj)
Sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả
/,sætis'fækʃn/ (n)
Sự làm thỏa mãn, sự hài lòng
/,kæriktə'ristik/ (adj, n)
(adj) đặc thù, (n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt
/'kɔnsikwəns/ (n)
Kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại
/kən'sidə/ (v)
Cân nhắc, suy xét, suy nghĩ (một cách cẩn thận)
/'kʌvə/ (v)
Che, phủ, trùm, bọc; bao gồm
/,ekspaiə'reiʃn/ (n)
Sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc
/ˈfriːkwəntli/ (adv)
Thường xuyên, một cách thường xuyên
/im'plai/ (v)
Ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ý nói
/promise/ (v, n)
(v) hứa, (n) hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm
/protect/ (v)
Bảo vệ, bảo hộ, che chở
/,repju:'teiʃn/ (n)
Danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)
/ri'kwaiə/ (v)
Đòi hỏi, yêu cầu, cần phải
/və'raiəti/ (n)
Đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau
/ə'dres/ (n,v)
(n) địa chỉ, diễn văn, sự khôn khéo, (v) trình bày
/ə'vɔid/ (v)
Tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ
/'demənstreit/ (v)
Bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh, giải thích
/di'veləp/ (v)
Phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng
/i'væljueit/ (v)
Đánh giá, định giá; ước lượng
/'gæðə/ (v)
Tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra
/'ɔfə/ (n,v)
(n) đề xuất, đề nghị, (v) đề nghị
/'praimərili/ (adv)
Trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất
/rɪsk/ (n)
Sự nguy hiểm, sự rủi ro
/ˈstrætədʒi/ (n)
Chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
/strɔɳ/ (adj)
Khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố; đanh thép, kiên quyết; sôi nổi, nhiệt tình...
/,sʌbsti'tju:ʃn/ (n)
Sự đổi, sự thay thế
/ə'kɔmədeit/ (v)
Điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp
/ə'reindʤmənt/ (n)
‹sự› thu xếp, dàn xếp, sắp xếp, sắp đặt
/ə,sousi'eiʃn/ (n)
Hội, hội liên hiệp, đoàn thể; ‹sự› kết hợp, liên kết, liên hợp
/ə'tend/ (v)
Tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi theo, đi kèm, hộ tống
N/A (v)
Liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến
/hould/ (v)
Cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành
/lou'keiʃn/ (n)
Vị trí, khu đất, hiện trường
/əʊvəˈkraʊdɪd/ (adj)
Chật ních, đông nghịt
/'redʤistə/ (n, v)
(n) danh sách, sổ, sổ sách; (v) đăng ký
/si'lekt/ (v)
Chọn lựa, tuyển chọn
/'seʃn/ (n)
Phiên, kỳ, buổi (họp, học)
N/A (v)
Tham dự, tham gia
/ˈækses/ (n, v)
(n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập
/ˈæləkeɪt/ (v)
Cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí
/kəm'pætəbl/ (adj)
Tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau
/di'li:t/ (v)
Xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)
/dis'plei/ (v, n)
(v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày, (n) sự trưng bày
/'dju:plikit/ (v)
Sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi
/'feiljə/ (n)
Hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành
/ˈfɪɡə/ /aʊt/ (v)
Tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra
/ig'nɔ:/ (v)
Bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới
/sə:tʃ/ (n, v)
(n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm
/ʃʌt/ /daʊn/ (v)
Đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt
/'wɔ:niɳ/ (n)
‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)
/əˈfɔːd/ (adj)
Có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/thời gian/tiền bạc)
N/A (adv)
Khi cần, lúc cần, cần thiết
N/A
(v) : chịu trách nhiệm về; đang điều khiển, đang chỉ huy
/kə'pæsiti/ (n)
Sức chứa, dung tích, khả năng chứa đựng; khả năng, năng lực
/ˈdjʊərəbl/ (adj)
Bền, lâu, lâu bền
/i'niʃiətiv/ (n)
Bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng
/ˈfɪzɪkli / (adv)
Về thân thể/cơ thể/thể chất; theo quy luật tự nhiên, một cách vật lý
/provider/ (n)
Người cung cấp, nhà cung cấp (supplier)
/ri'kə:/ (v)
Lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại
/ri'dʌkʃn/ (n)
‹sự› giảm, hạ, thu nhỏ, hạ thấp (lessening, decrease)
N/A (v)
Nắm bắt tình hình (đang xảy ra) , hiểu biết thông tin mới nhất
/stɒk/ (v, n)
Kho/hàng dự trữ; vốn, cổ phần
/ə,pri:ʃi'eiʃn/ (n)
‹sự› đánh giá, sự cảm kích
N/A (v)
Làm bằng (cái gì) , gồm có (cái gì)
N/A (v)
Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới
/ˈkæʒuəli/ (adv)
Bình thường, không trịnh trọng, thân mật (informally)
/koud/ (n)
Quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý
/iks'pouz/ (v)
Phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày
/glimps/ (n)
Nhìn lướt qua, thoáng qua
N/A (adj)
Hết, mất, không còn
/aut'deitid/ (adj)
Hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete)
/'præktis/ (n, v)
(n) sự thực hành, (v) thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục
/,ri:in'fɔ:s/ (v)
Tăng cường, củng cố, gia cố
/'və:bəli/ (adv)
Bằng miệng, bằng lời nói
/disk/ (n)
Đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát...)
/fə'siliteit/ (v)
Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
/'netwə:k/ (v, n)
(v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống
/,pɔpju'læriti/ (n)
‹tính/sự› đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến
/ˈprəʊses/ (v, n)
(v) xử lý, (n) quá trình
/ri'pleis/ (v)
Thay thế; đặt vào lại chỗ cũ
/,revə'lu:ʃn/ (n)
Vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng
/ʃɑ:p/ (adj: sắc, bén, rõ rệt,)
Sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột
/skil/ (n)
Kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo
/ˈsɒftweə(r)/ (n)
Phần mềm, chương trình máy tính
/ˈteknɪkli/ (adv)
Về mặt kỹ thuật
/ə'sembl/ (v)
Thu thập, lắp ráp, tập hợp
/bi'fɔ:hænd/ (adv)
Sẵn, có sẵn, trước, sớm
/ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ (n)
Sự phức tạp, sự rắc rối
/'kuriə/ (n)
Người đưa tin, người đưa thư, người chuyển phát
/iks'pres/ (adj)
Nhanh, hỏa tốc, tốc hành.
/fould/ (v)
Nếp gấp, gấp lại
/ˈleɪaʊt/ (n)
Sự bổ trí trang giấy
/'menʃn/ (n, v)
(n) sự đề cập, (v) nói đến, đề cập đếm, đề xuất
/pi'tiʃn/ (n, v)
(n) ‹sự/đơn› cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu, (v) cầu xin, kiến nghị
/proof/ (n)
Bằng chứng, chứng cớ
/'redʤistə/ (v)
Đăng ký, sổ sách, công- tơ
/ri'vaiz/ (v)
Xem lại, duyệt lại
/ə'bʌndənt/ (adj)
Nhiều, phong phú, thừa
/ə'kɔmpliʃmənt/ (n)
Thành tựu, thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong
N/A (v)
Gom lại; nhóm lại, họp lại
/'kændidit/ (n)
Ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển
N/A (v)
Đưa ra, phát hiện, khám phá, ý định
/kə'menʃərit/ (adj:)
(+with) xứng với, tương xứng với
/mætʃ/ (n)
‹cái› xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối thủ, người ngang tài sức;
/profile/ (n)
Tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính
/,kwɔlifi'keiʃn/ (n)
Tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì) ;
/ri'kru:t/ (v, n)
(v) tuyển dụng, (n) lính mới, nhân viên mới, thành viên mới
/səb'mit/ (v)
Trình, đệ trình; biện hộ
/tʌɪm/ /kənˈsjuːmɪŋ/ (adj)
Tốn nhiều thời gian, dài dòng
/ə'biliti/ (n)
Năng lực, khả năng, tài năng
/ə'plai/ (v)
Nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng,; thỉnh cầu, xin, xin việc, tim việc
/'bækgraund/ (n)
Kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo, quá trình học tập
/'kɔnfidəns/ (n)
Sự tin cậy, tin tưởng
/'kɔnstəntli/ (adj)
Luôn luôn, liên tục, liên miên
/'ekspə:t/ (n)
Chuyên gia, chuyên viên
N/A (v, n)
(v) theo sau, bám miết, (n) tiếp theo, kế tiếp
/'hezitənt/ (adj)
Do dự, lưỡng lự, ngập ngừng
/'preznt - pri'zent/ (v)
Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
/'wi:kli/ (adv)
Một cách yếu ớt, yếu, ốm yếu
/'kɔndəkt/ (n, v)
(n) tư cách, cách cư xử; (v) tiến hành, cư xử
/'dʤenəreit/ (v)
Sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra
/'haiə/ (n, v)
‹sự› thuê, mướn; tiền trả công
N/A (v)
Theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được
N/A (v)
Tôn kính, kính trọng, khâm phục
/'mentɔ:/ (n)
Người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm)
/'ri:dʤekt/ (n, v )
(v) vật bị loại, (n) đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm
/'setʌp/ (adj, v)
Thiết lập, tạo dựng
/sək'ses/ (n)
‹sự/người› thành công, thành đạt, thắng lợi
/'treiniɳ/ (n)
‹sự› rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo
/'ʌpdeit/ (v, n)
(v) cập nhật, (n) sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật;
/ə'kauntiɳ/ (n)
Công việc kế toán
/ə'kju:mjuleit/ (v)
Tích lũy
/'æset/ (n)
Tài sản, của cải
/'ɔ:dit/ (n, v)
(n) sự kiểm toán, (v) kiểm toán
/ˈbʌdʒɪt/ (n, v)
(n) ngân sách, ngân quỹ, (v) lên ngân sách
/'bildʌp/ (v)
Tăng cường, gom lại, tích lại
/'klaiənt/ (n)
Khách, khách hàng
/aut'stændiɳ/ (adj)
Còn tồn tại
/ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ (adv)
Có lợi, sinh lợi, sinh lãi
/'rekənsail/ (v)
Hòa giải, giảng hòa
/ˈtɜːnəʊvə(r)/ (n)
Doanh số, doanh thu
/'di:teil/ (v)
Chi tiết, tỉ mỉ
/fɔ:'kɑ:st/ (n, v)
(n) sự dự báo trước, (v) dự báo
/'levl/ (n)
Mức, cấp, cấp bậc, trình độ
/'ouvərɔ:l/ (adj)
Toàn bộ
/pə'spektiv/ (n)
Luật xa gần, luật phối cảnh
/riə'listik/ (adj)
Hiện thực, thực tế
/'tɑ:git/ (v, n)
(v) đặt mục tiêu nhắm vào, (n) mục tiêu
/træns'leiʃn/ (n)
Bản dịch, bài dịch
/ˈtɪpɪkli/ (adv)
Tiêu biểu, điển hình
/jiːld/ (n, v)
(n) sản lượng, (v) mang lại
/əˈdʒendə/ (n)
Nhật ký công tác, chương trình nghị sự
/kən'klu:d/ (v)
Chấm dứt, kết thúc
N/A (n, v)
(v) tiến hành, (n) sự tiến bộ, sự được phép
/goul/ (n)
Mục đích, mục tiêu
/'leɳθi/ (adj)
Lâu, dài, dài dòng
/'mætə/ (n)
Nội dung, sự kiện
/ˌpɪəriˈɒdɪkli/ (adv)
Định kỳ, thường kỳ
/priority/ (n)
‹quyền/sự› ưu tiên
/progress/ (n, v)
(n) ‹sự› tiến bộ, phát triển, (v) tiến tới, tiến triển
/weist/ (v, n)
(v) lãng phí, (n) sự lãng phí
/'æɳkʃəs/ (adj)
Lo âu, băn khoăn
/,æsə'tein/ (v)
Biết chắc, xác định rõ ràng
/ə'sju:m/ (v)
Giả sử, cho rằng
/ig'zæmin/ (v)
Khám xét, xem xét
/iks'periment/ (v, n)
(v) làm thí nghiệm, (n) cuộc thí nghiệm
/'lɔdʤikəl/ (adj)
Hợp lý, hợp với lôgic
/ri'sə:tʃ/ (n)
Sự nghiên cứu
/ris,pɔnsə'biliti/ (n)
Trách nhiệm, bổn phận
/sɔlv/ (v)
Giải, giải quyết, làm sáng tỏ
/'sju:pəvaizə/ (n)
Người giám sát
/ˌsɪstəˈmætɪkli/ (adv)
Có hệ thống, có phương pháp
/,æpri'hensiv/ (adj)
Sợ hãi
/'sə:kəmstəns/ (n)
Trường hợp, hoàn cảnh
/kən'diʃn/ (n)
Điều kiện; hoàn cảnh
N/A (v)
Thôi, mất, bỏ, từ bỏ, rời bỏ, tránh né
/'indikeitə/ (n)
‹người/vật/chất› chỉ thị
/li:s/ (n, v)
(n) hợp đồng cho thuê, (v) cho thuê
N/A (v)
Nhốt, giam; ràng buộc chặt
/ˈɑpʃn/ (n)
Sự/quyền lựa chọn; được chọn
/'ɔkjupai/ (v)
Sở hữu, chiếm hữu
/ə'sist/ (v)
Giúp, giúp đỡ, trợ giúp
/koʊˈɔrdnˌeɪt/ (v)
Phối hợp, kết hợp
/di'menʃn/ (n)
Kích thước, chiều, cỡ, khổ
/ig'zækt/ (adj)
Chính xác, đúng, đúng đắn
/'dʤenərəl/ (adj)
Chung, tổng quát
/ai'diəli/ (adj)
Lý tưởng, đúng như lý tưởng
N/A (n)
Khoảng thời gian ở giữa bắt đầu và kết thúc của một quá trình
/plæn/ (v)
‹vẽ/lập/đặt› kế hoạch
/proximity/ (n)
Gần; sự gần gũi
/'regjuleit/ (v)
Điều chỉnh
/sait/ (n)
Nơi, chỗ, vị trí, địa điểm
/steidʤ/ (n)
Trình diễn, dàn cảnh
/ə'naunsmənt/ (n)
‹sự/lời› thông báo
/'bəvəridʤ/ (n)
Đồ uống (trừ nước lọc)
/'blæɳkit/ (n, v)
(n) mềm, chăn, lớp phủ, (v) phủ lên, che phủ
/bɔ:d/ (v)
Lên tàu / máy bay / xe lửa
/kleim/ (v)
Nhận lại, lấy lại
/di'lei/ (v)
Chậm trễ, trì hoãn, hoãn lại
/di'pɑ:t/ (v)
Rời khỏi, khởi hành
/em'bɑ:'keiʃn/ (n)
‹sự/quá trình› lên tàu, cho lên tàu
/ai'tinərəri/ (n)
Lịch trình
/prohibit/ (v)
Ngăn cấm, ngăn chặn
/'vælid/ (adj)
Có giá trị, có hiệu lực
/əd'vɑ:nst/ (adj)
Tiên tiến, tiến bộ
/tʃein/ (n)
Chuỗi (khách sạn) ; nhà hàng....)
N/A (v)
Làm thủ tục đăng ký (để vào khách sạn, vào hội nghị, lên máy bay…)
/kən'fə:m/ (v)
Xác nhận, chứng thực
/iks'pekt/ (v)
Mong chờ, mong đợi
/'haus,ki:pə/ (n)
Quản gia; người coi nhà, người giữ nhà
/'noutifai/ (v)
Báo, thông báo, khai báo
/pri'klu:d/ (v)
Loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa; đẩy ra
/kwout/ (v)
(n) sự trích dẫn, lời trích dẫn
/,rezə'veiʃn/ (n)
Sự dành trước
/'sə:vis/ (n)
Dịch vụ, sự phục vụ
/'ækʃn/ (n)
Diễn biến (của vở kịch)
/ə'proutʃ/ (v)
Tiến gần, tiếp cận
/'ɔ:djəns/ (n)
Khán giả, thính giả, độc giả
/kri:'eitiv/ (adj)
Sáng tạo
/'daiəlɔg/ (n)
Cuộc đối thoại, giai thoại
/'elimənt/ (n)
Yếu tố, nguyên tố
/iks'piəriəns/ (n)
Kinh nghiệm, từng trải
/ə'kə:/ (v)
Xuất hiện; xảy ra, xảy đến
/pə'fɔ:m/ (v)
Thực hiện, thi hành; trình bày
/ri'hə:s/ (v)
Diễn tập; nhắc lại, kể lại
/ri'vju:/ (n, v)
Sự phê bình, lời phê bình
/ə'veiləbl/ (adj)
Sẵn có, sẵn sàng
/'brɔ:dn/ (to become wider)
Mở rộng, nới rộng
/'kætigəri/ (n)
Loại, hạng
/'dispərit/ (adj)
Khác biệt, khác loại
/di'vaid/ (v)
Chia ra, phân chia; chia rẽ, ly gián
/'feivə/ (v)
Chiếu cố, thiên vị; thích, thiện cảm
/in'stiɳkt/ (n)
Bản năng; năng khiếu, thiên hướng
/pri'fə:/ (v)
Thích hơn, ưa hơn; đề bạt, thăng cấp; đưa ra, trình ra
/'ri:zn/ (n)
Lý do, lý lẽ; lý trí, lẽ phải
/,ri:læk'seiʃn/ (n)
‹sự› thư giãn, giải trí
/teist/ (n)
Vị giác,‹sự› nếm, thưởng thức
/ɜːdʒ/ (v)
Thúc giục, thúc đẩy