Foley track là gì?
Nghĩa của từ Foley track trong Tiếng Việt
-rãnh Foley
Đặt câu với từ Foley track
- Track their footprints?
- ➥ Lần theo dấu chân gì đó?
- Track assignment 1
- ➥ Theo dõi chuyển nhượng 1
- Stay on track!
- ➥ Bám đường piste.
- You track well, pilgrim.
- ➥ Anh theo dấu giỏi lắm, khách lạ.
- Track Android app conversions
- ➥ Theo dõi chuyển đổi ứng dụng Android
- The installation of a $175,000 tartan track in 1969 replaced the cinder track.
- ➥ Sặp đặt đường đua kẻ ô trị giá $175.000 năm 1969 để thay thế đường đua than xỉ.
- Everyone, off the track, please.
- ➥ Mọi người, mau tránh ra
- “Lists help keep me on track.
- ➥ “Lên danh sách những gì phải làm giúp mình theo sát kế hoạch đã đặt ra.
- Track menu id for debug purposes
- ➥ Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi
- Also of your considerable track record
- ➥ Và bản thu âm đáng chú ý của cô.
- Making sure the track is safe.
- ➥ So với vận tải đường bộ, đường sắt khá an toàn.
- Keep track of your menstrual cycle .
- ➥ Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của bạn .
- You lost track of your speed?
- ➥ Mất cảm giác về tốc độ?
- Our orders were to track the wildlings.
- ➥ Lệnh của chúng ta là đi truy lùng những kẻ lang thang.
- The group promoted the title track "Volume Up" (as well as the track "Dream Racer") on several music shows.
- ➥ Nhóm đã quảng bá cho bài hát "Volume Up" (và "Dream Racer") trên các chương trình âm nhạc.
- Might help track where the bodies were
- ➥ Sợi vải. Mảnh vụn vữa.
- How would a predator... track a reptile?
- ➥ Làm sao để động vật ăn thịt truy tìm được loài bò sát?
- You played me like an 8-track.
- ➥ Mày lừa tao như thằng con nít vậy.
- The album can't go without this track.'
- ➥ Album không thể thiếu được ca khúc này.'."
- Baakir has experience and a track record.
- ➥ Baakir có kinh nghiệm và lý lịch kinh doanh tốt.
- Without the P-40 "Long Track" mobile radar vehicle, the 2K12 is unable to track aircraft at high altitudes.