Foklift truck là gì?

Foklift truck là gì? Từ “foklift truck” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “foklift truck” trong Từ Điển Anh - Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “foklift truck” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ foklift truck trong Tiếng Việt

@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: xây dựng
-xe xúc
Nghe phát âm từ “foklift truck

Đặt câu với từ foklift truck

Bạn cần đặt câu với từ foklift truck, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu song ngữ chọn lọc dưới đây nhé.
  • Garbage truck!
  • ➥ Xe tải hốt rác!
  • Garbage truck?
  • ➥ Xe tải hốt rác?
  • They move the white truck instead of the blue truck.
  • ➥ Họ di chuyển chiếc xe màu trắng thay vì chiếc màu xanh.
  • Nasty truck explosion.
  • ➥ trong vụ nỏ xe tải bản thỉu.
  • You were a good truck.
  • ➥ Mày là một chiếc xe cừ khôi.
  • Truck rolls up, homeowners leave.
  • ➥ Xe tải lăn bánh, chủ ngôi nhà rời đi.
  • Unloading the truck in Bangui
  • ➥ Ấn phẩm được bốc dỡ xuống xe tại Bangui
  • Truck to border, train, airport.
  • ➥ Lái xe đến biên giới, tàu hỏa, máy bay.
  • I want to drive the truck.
  • ➥ Tôi muốn lái cái xe đó.
  • Put the Germans in the truck.
  • ➥ Đưa mấy tên lính Đức vào xe tải.
  • Get the truck near the plane.
  • ➥ Đưa xe tải tới gần máy bay.
  • Stealing my truck was your idea?
  • ➥ Chôm xe của tôi là ý của cô bé à?
  • Their truck matches the make and model of the truck the thief used to steal the centrifuge.
  • ➥ Chiếc xe tải của họ khớp với mẫu mã và nơi sản xuất chiếc xe tải mà tên trộm dùng để lấy máy ly tâm.
  • Just be at the truck in five.
  • ➥ Lên xe tải trong 5 phút nữa.
  • Four motorcycles, five pickups, and a truck.
  • ➥ Bốn xe máy, năm xe chở lính, một xe tải.
  • That's a helium truck in the background.
  • ➥ Phía xa là một xe tải chứa khí helium.
  • Why don't y'all come on to the truck?
  • ➥ Tại sao ông không vào lấy chút gì trên xe tải kia?
  • A truck whizzed by and blew it off!
  • ➥ Chúng tôi không có lấy, một chiếc xe tải chạy vút qua và thổi bay nó!
  • He asked if he could borrow my truck.
  • ➥ Anh lại hỏi nếu anh có thể mượn xe của tôi.
  • The food truck is registered to Robert Sowoski.
  • ➥ Xe bán đồ ăn dạo được đăng ký bởi Robert Sowoski.
  • Ice cream truck in the middle of nowhere.

Các từ liên quan khác