Folder list là gì?
Nghĩa của từ folder list trong Tiếng Việt
@Lĩnh vực: toán & tin
-danh sách danh mục
Đặt câu với từ folder list
- Patient folder.
- ➥ Hồ sơ bệnh nhân.
- Folder Synchronization
- ➥ Công cụ đồng bộ thư mụcName
- Unsharing folder '%# ' failed
- ➥ Việc bỏ chia sẻ thư mục « % # » bị lỗi
- Your patient folder.
- ➥ Hồ sơ bệnh nhân của cậu.
- Network Folder Information
- ➥ Thông tin thư mục mạng
- A little folder of pictures.
- ➥ Phong bì nhỏ chứa đầy hình.
- View filesystem starting from this folder
- ➥ Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này
- move the specified file or folder
- ➥ chuyển tập tin hay thư mục đã chọn
- unlock the specified file or folder
- ➥ bỏ khoá tập tin hay thư mục đã chọn
- Open KDE 's IceWM theme folder
- ➥ Mở thư mục chứa chủ đề IceWm của KDE
- Click this button to create a new folder
- ➥ Nhắp vào nút này để tạo một thư mục mới
- Share this folder in the local network
- ➥ Chia sẻ thư mục này qua mạng cục bộ
- Choose an alternate name for the new folder
- ➥ Hãy chọn một tên xen kẽ cho thư mục mới
- Only owner can rename and delete folder content
- ➥ Chỉ người & sở hữu có khả năng thay đổi tên của thư mục và xoá nội dung của thư mục
- Keep them in a folder for ready access.)
- ➥ Hãy cất tài liệu trong hồ sơ để dễ tra cứu].
- Important medical information in the folder should include :
- ➥ Thông tin y tế quan trọng trong hồ sơ bao gồm :
- Retrieving the annotation %# on folder %# failed. The server returned: %
- ➥ Không thể xác nhận qua % #. Máy chủ trả lời: %
- This flag allows viewing the content of the folder
- ➥ Cờ này cho khả năng xem nội dung của thư mục
- This folder syncs with Google Drive on your desktop.
- ➥ Thư mục này đồng bộ hóa với Google Drive trên máy tính để bàn của bạn.
- New bookmarks are saved to the 'Mobile Bookmarks' folder.
- ➥ Các dấu trang mới được lưu vào thư mục "Dấu trang di động".
- retrieve the contents of the specified file or folder
- So I assigned her list after list, and one day I assigned the list
- ➥ Rồi một ngày, tôi ra bài liệt kê
- Removing your list will permanently remove your list.
- ➥ Thao tác xóa danh sách sẽ xóa vĩnh viễn danh sách của bạn.
- Alphabetical List
- ➥ Danh sách được xếp theo bảng chữ cáiStyle name
- texture list
- ➥ danh sách hoạ tiết
- Pigment List
- ➥ Danh sách chất nhuộm
- Texture List
- ➥ Danh sách hoạ tiết
- pigment list
- ➥ danh sách chất nhuộm
- Show Task List
- ➥ Hiển thị danh sách tác vụ
- DNS address & list
- ➥ Danh & sách địa chỉ DNS
- Select Distribution List
- ➥ Danh sách & phân phốị.. arguments are host name, datetime
- List of divided islands List of islands of Malaysia "ISLAND DIRECTORY".
- ➥ Danh sách đảo bị phân chia ^ “ISLAND DIRECTORY”.
- List available profiles
- ➥ Liệt kê các xác lập có
- On the list.
- ➥ Đã ghi chú.
- Radio List dialog
- ➥ Hộp thoại danh sách chọn một
- Show Window List
- ➥ Hiện danh sách cửa sổ
- Making a List
- ➥ Lập một Bản Liệt Kê
- New Distribution List
- ➥ Danh sách Phân phối mới
- (List container position (usually 1) + position within the list (2)) / 2 = 1.5.
- ➥ (Vị trí vùng chứa danh sách (thường là 1) + vị trí trong danh sách (2)) / 2 = 1,5.
- See the full list.
- ➥ Xem danh sách đầy đủ.
- Show window list & button
- ➥ Hiển thị & nút danh sách cửa sổ
- Edit Key Binding List