Foldout là gì?

Foldout là gì? Từ “foldout” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “foldout” trong Từ Điển Anh - Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “foldout” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ foldout trong Tiếng Việt

@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: xây dựng
-tờ gập
Nghe phát âm từ “foldout

Đặt câu với từ foldout

Bạn cần đặt câu với từ foldout, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu song ngữ chọn lọc dưới đây nhé.
  • I still can't find the extra sheets for the foldout.
  • ➥ Bố không tìm thấy giấy để bọc mấy cái này.

Các từ liên quan khác