Foliate là gì?
Nghĩa của từ foliate trong Tiếng Việt
* tính từ
- như lá
- (thực vật học) có nhiều lá
- (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng
* ngoại động từ
- trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá
- đánh số (tờ sách)
* nội động từ
- chia ra thành lá mỏng
@Chuyên ngành kỹ thuật
-diệp