Foliated là gì? Từ “foliated” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “foliated” trong Từ Điển Anh - Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “foliated” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.
@foliated * tính từ - kết lá - dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ @Chuyên ngành kỹ thuật -dạng lá -dạng phiến -phân phiến @Lĩnh vực: xây dựng -phân lá
Nghe phát âm từ “foliated”
Đặt câu với từ foliated
Danh sách các mẫu câu có từ foliated trong bộ Từ Điển Anh - Việt đang được chúng tôi tổng hợp, cập nhật và sẽ gửi tới tới các bạn sớm nhất.