Foliated coal là gì?

Foliated coal là gì? Từ “foliated coal” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “foliated coal” trong Từ Điển Anh - Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “foliated coal” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ foliated coal trong Tiếng Việt

@Chuyên ngành kỹ thuật
-than phân phiến
Nghe phát âm từ “foliated coal

Đặt câu với từ foliated coal

Bạn cần đặt câu với từ foliated coal, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu song ngữ chọn lọc dưới đây nhé.
  • Coal fire's still burning underneath.
  • ➥ Than lửa vẫn còn đang cháy bên dưới.
  • You breathe in that coal dust...
  • ➥ Các anh phải hít thở các bụi than đó...
  • Two canaries in the coal mine.
  • ➥ Hai con bạch yến trong mỏ than.
  • These coal mines have now closed.
  • ➥ Các mỏ này hiện nay đã cạn kiệt.
  • Exports: Palm oil, rubber, petroleum, coal
  • ➥ Xuất khẩu: Dầu cọ, cao su, dầu khí, than đá
  • The French had also set fire to the coal stocks to prevent the Germans from using the coal.
  • ➥ Người Pháp cũng đã đốt cháy số than dự trữ của họ để ngăn không cho phía Đức sử dụng.
  • Reaped its rewards, the coal, the timber.
  • ➥ Khai thác nguồn tài nguyên, than, gỗ.
  • That's half our coal usage right there.
  • ➥ Sự lãng phí này chiếm tới một nửa việc sử dụng than đá của chúng ta.
  • We got a bucket of coal oil!
  • ➥ và có một xô dầu lửa.
  • Warhol's father worked in a coal mine.
  • ➥ Cha của Warhol làm việc tại một mỏ than.
  • There are many coal mines around here.
  • ➥ Có nhiều mỏ tại đây.
  • During a coal strike, entire families are involved.
  • ➥ Trong lực lượng đào hào xuyên thành có cả sự tham gia của dân địa phương.
  • We'll need more coal to test the steamer.
  • ➥ Chúng ta sẽ cần đến nhiều than hơn để thử máy hơi nước.
  • Fossil fuels are coal, oil, and natural gas.
  • ➥ Nhiên liệu đốt khô bao gồm than đá, dầu và khí ga tự nhiên.
  • We need some more coal for my fireplace.
  • ➥ Ta cần thêm than cho lò sưởi.
  • The factories of Wallonia were by then antiquated, the coal was running out and the cost of extracting coal was constantly rising.
  • ➥ Các nàh máy tại Wallonie đã trở nên lạc hậu, than đá đã cạn kiệt và tiền từ chiết than liên tục tăng.
  • The Red River Delta contains one of the largest coal reserves in Vietnam, having estimated reserves of 210 billion tons of coal.
  • ➥ Bể than đồng Bằng Sông Hồng là một bể than có trữ lượng lớn nằm ở bắc Việt Nam thuộc đồng bằng sông Hồng, ước tính khoảng 210 tỉ tấn than.
  • Every single debate has been sponsored by " Clean Coal. "
  • ➥ Mọi cuộc tranh luận đều được tài trợ bởi " Than sạch "
  • So I shorted gas and went long on coal.
  • ➥ Thế là tôi cắt giảm xăng dầu và đẩy hẳn sang than đá.
  • Over 90 million tonnes of coal is shipped through the facility each year – making it the largest coal exporting port in the world.
  • ➥ Hơn 90 triệu tấn than được vận chuyển thông qua cơ sở mỗi năm - cảng xuất khẩu than lớn nhất trên thế giới.
  • As I recall, Dad flushed a little bit, and then he calmed down and quietly told me, “Tommy, coal sheds are for coal.

Các từ liên quan khác