Foliation là gì?
Nghĩa của từ foliation trong Tiếng Việt
* danh từ
- sự chia ra thành lá mỏng
- sự trang trí bằng hình lá
- sự đánh số tờ sách
@Chuyên ngành kỹ thuật
-phân phiến
-sự phân lớp
-sự phân phiến
-thớ lớp
-tính phân phiến
-xếp thành lá
@Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-phân lá
@Lĩnh vực: xây dựng
-tính phân lá