×
Từ điển
Tiếng Việt
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Nga
Việt - Đức
Việt - Nhật
Việt - Hàn
Việt - Pháp
Việt - Tây Ban Nha
Đức - Việt
Hàn - Việt
Nga - Việt
Nhật - Việt
Pháp - Việt
Trung - Việt
Sec - Việt
Bồ Đào Nha - Việt
Tây Ban Nha - Việt
Na Uy - Việt
Ý - Việt
Lịch sử
Yêu thích
Đọc báo
Tra số điện thoại
Văn mẫu chọn lọc
Cẩm nang
Từ vựng Tiếng Việt theo chủ đề
1.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC
100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
1.000+ cụm từ và mẫu câu thường gặp nhất trong tiếng Anh
A
Tudien
.com
☰
Anh - Việt
Tiếng Việt
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Nga
Việt - Đức
Việt - Nhật
Việt - Hàn
Việt - Pháp
Việt - Tây Ban Nha
Đức - Việt
Hàn - Việt
Nga - Việt
Nhật - Việt
Pháp - Việt
Trung - Việt
Sec - Việt
Bồ Đào Nha - Việt
Tây Ban Nha - Việt
Na Uy - Việt
Ý - Việt
Tra cứu
x
Yêu thích
0
Lịch sử
Đọc báo
Từ Điển
Từ Điển Anh - Việt
Folkland là gì?
Folkland là gì? Từ “
folkland
” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “
folkland
” trong
Từ Điển Anh - Việt
cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “
folkland
” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.
Mục lục
[
Ẩn
]
1. Nghĩa của từ “folkland” trong Tiếng Việt
2. Mẫu câu song ngữ Anh - Việt có từ “folkland”
3. Từ ghép với từ “folkland”
Nghĩa của từ
folkland
trong Tiếng Việt
Lưu lại
@folkland
* danh từ
- đất đai thuộc sở hữu nhân dân
Nghe phát âm từ “
folkland
”
Đặt câu với từ
folkland
Danh sách các
mẫu câu có từ folkland
trong bộ
Từ Điển Anh - Việt
đang được chúng tôi tổng hợp, cập nhật và sẽ gửi tới tới các bạn sớm nhất.
Lưu lại
Các từ liên quan khác
folk-tale
folk-way
folklore
folklorist
folkmoot
folksy
folktale
follicie atresia
follicle
follicle stimulating hormone
Chia sẻ
Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn
Blogger
Tìm kiếm nhiều nhất
Agree
Assurance
cancellation
determine
engage
establish
obligate
party
competition
consume
convince
currently
fad
inspiration
market
cover
expiration
frequently
imply
promise
develop
evaluate
gather
offer
primarily
risk
strategy
bring in
casually
code
expose
glimpse
out of
outdated
complication
courier
express
fold
layout
mention
petition
proof
compensate
delicately
eligible
flexibly
negotiate
achievement
contribute
dedication