Folliculated là gì?

Folliculated là gì? Từ “folliculated” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “folliculated” trong Từ Điển Anh - Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “folliculated” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ folliculated trong Tiếng Việt

@folliculated
* tính từ
- có nang
- có quả đại
- <động> như cái kén
Nghe phát âm từ “folliculated

Đặt câu với từ folliculated

Danh sách các mẫu câu có từ folliculated trong bộ Từ Điển Anh - Việt đang được chúng tôi tổng hợp, cập nhật và sẽ gửi tới tới các bạn sớm nhất.

Các từ liên quan khác