Follow up bit là gì?

Follow up bit là gì? Từ “follow up bit” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “follow up bit” trong Từ Điển Anh - Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “follow up bit” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ follow up bit trong Tiếng Việt

@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-mũi khoan gắn với cần mềm
Nghe phát âm từ “follow up bit

Đặt câu với từ follow up bit

Bạn cần đặt câu với từ follow up bit, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu song ngữ chọn lọc dưới đây nhé.
  • They follow orders.
  • ➥ Bọn chúng có thể làm theo mệnh lệnh.
  • Follow the signs.
  • ➥ Theo bảng hướng dẫn.
  • Follow my voice!
  • ➥ Đi theo giọng dẫn đường của tôi.
  • Fear makes others follow.
  • ➥ Sợ hãi khiến những kẻ khác tuân theo.
  • Follow him, hold back.
  • ➥ Bám theo hắn, giữ khoảng cách.
  • Follow the Prophets’ Counsel
  • ➥ Noi theo Lời Khuyên Dạy của Các Vị Tiên Tri
  • Do Not Follow “Unrealities”
  • ➥ Đừng theo đuổi những điều “hư-không”
  • Come on, follow me.
  • ➥ Trương Ngao theo đi.
  • Heals leper; crowds follow
  • ➥ Chữa lành người phong cùi; đoàn dân đi theo
  • Follow the Royal Pattern
  • ➥ Theo khuôn mẫu các vua xưa kia
  • Follow the fish hook.
  • ➥ Theo cái móc câu...
  • Follow your heart, man.
  • ➥ Làm theo con tim mách bảo ấy.
  • Opponent my follow suit.
  • ➥ Sư miễn cưỡng nghe theo.
  • Follow it, of course.
  • ➥ Men theo lối đó.
  • Deeds usually follow plans.
  • ➥ Chúng ta thường bắt tay vào việc làm sau khi lập kế hoạch.
  • To create custom dimensions, follow the follow the instructions in the Google Analytics help center.
  • ➥ Để tạo thứ nguyên tùy chỉnh, hãy làm theo hướng dẫn trong trung tâm trợ giúp Google Analytics.
  • Follow the white car ahead.
  • ➥ Đi theo chiếc xe màu trắng phía trước
  • Follow the Counsel of Prophets
  • ➥ Tuân Theo Lời Khuyên Dạy của Các Vị Tiên Tri
  • Clean means follow their money.
  • ➥ Trong sạch nghĩa là theo dõi tiền nong.
  • Follow our iPhone transfer guide.
  • ➥ Hãy làm theo hướng dẫn chuyển dữ liệu từ iPhone.
  • They won't follow Ser Jorah.
  • A bit poisoned, a bit dazed.
  • ➥ Đệ trúng độc, hơi choáng.
  • Bit 9 is the inverse of bit 8.
  • ➥ Hình 9: Cá tầm là dạng 8n.
  • Put a bit o'treacle on it or a bit o'sugar. "
  • ➥ Đặt ́thuốc giải độc hay o bit o bit đường. "
  • Bit foggy, yeah.
  • ➥ Chút sương mù, yeah.
  • You bit me?
  • ➥ Cô cắn tôi?
  • A bit long.
  • ➥ Hơi dài.
  • You bit me!
  • ➥ Cậu cắn tôi!
  • Ramble a bit.
  • ➥ Ngao du một chút.
  • You raise the temperature bit by bit, the frog doesn't notice?
  • ➥ Nếu em tăng nhiệt độ từ từ, con ếch sẽ chẳng buồn để ý.
  • True Color (# Bit
  • ➥ Màu đúng (# bit) label for soundsettings in preferences dialog
  • A bit more.
  • ➥ Thêm chút nữa.
  • A bit brooding, perhaps.
  • ➥ Trông có hơi lo nghĩ đi đâu.
  • I'm a bit cold.
  • ➥ Mẹ hơi lạnh.
  • A scorpion bit him.
  • ➥ Mũi tên đó tẩm nọc bồ cạp
  • Yeah, a little bit.
  • ➥ Ừ, một tí.
  • Manner clear- cut bit.
  • ➥ Cách dứt khoát chút.
  • Back a bit more!
  • ➥ Lui lại chút nữa!
  • I'm a bit claustrophobic.
  • ➥ Tôi bị chứng sợ giam cầm.
  • She's a bit senile.
  • ➥ Người già hay mắc bệnh lú lẫn mà.
  • seem a bit jumpy.
  • ➥ Hơi hốt hoảng.
  • I'm a bit numb.

Các từ liên quan khác