Từ Điển Tiếng Việt Online
Từ điển Tiếng Việt - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Tổng hợp và cung cấp cho các bạn khá đầy đủ bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết.
Quan tâm và tìm kiếm nhiều nhất
- Quay Cóp
- Mâu Thuẫn
- Mỹ Nữ
- Người Ngợm
- Ngái Ngủ
- Mẫu Mực
- Lôi Thôi
- Thực Lực
- Ấu Trĩ
- Độc Thân
- Ruột Non
- Hậu Môn
- Đàn Bầu
- Mõ
- Phách
- Sáo
- Sênh Tiền
- Trống
- Tù Và
- Cồn
- Dao Mổ
- Ống Tiêm
- Nhiệt Kế
- Biển
- Vịnh
- Eo Biển
- Đảo
- Mũi Đất
- Sóng
- Cát
- Thủy Triều
- Hải Đăng
- Tàu Ngầm
- Du Thuyền
- Ca Nô
- Cá Mập
- Cá Ngựa
- Hải Cẩu
- Sứa
- Mực
- Bạch Tuộc
- Cua
- Ốc
- Rùa
- San Hô
- Hôn Lễ
- Phù Dâu
- Rước Dâu
- Nhẫn Cưới
- Trầu Cau
- Tuần Trăng Mật
- Bão
- Động Đất
- Hạn Hán
- Mưa Đá
- Sóng Thần
Danh sách từ vựng Từ Điển Tiếng Việt Online
- a
- à
- á
- ả
- ạ
- a bung
- ả đào
- a di
- a di đà kinh
- a di đà phật
- a di đà tam tôn
- a dơi
- a đới
- a dua
- ả hàn than
- a hoàn
- á khẩu
- á khôi
- á kim
- a lù
- a lưới
- ả lý
- a mrơn
- a mú sung
- a ngo
- a phiến
- a roàng
- ả tạ
- a tì địa ngục
- a tiêng
- a ting
- a tòng
- a túc
- a vao
- a vương
- a xan
- a xing
- a yun
- a-đam
- a-đi-xơn
- a-la
- a-la-hán
- ác
- ác cảm
- ác chiến
- ác mộng
- ác nghiệt
- ắc qui
- ác tà
- ác tâm
- ác thú
- ác vàng
- ách
- ạch
- adn
- ag
- ai
- ái
- ải
- ai ai
- ái ân
- ai điếu
- ải du
- ai hầu chi ai
- ái hữu
- ái khanh
- ái lực
- ái mộ
- ái nam ái nữ
- ái ngại
- ai oán
- ái phi
- ải quan
- ái quốc
- ái tình
- ải vân
- aids
- ak
- al
- algol
- am
- ám
- âm
- ầm
- ấm
- ẩm
- ẵm
- âm ấm
- ám ảnh
- ấm áp
- ăm ắp
- âm ba
- ám chỉ
- âm công
- âm cực
- âm cực dương hồi
- âm cung
- ấm cúng
- ảm đạm
- âm đạo
- âm điệu
- am đồng
- âm dương
- âm hạch
- ám hại
- am hán chùa lương
- âm hao
- âm hao
- am hiểu
- ám hiệu
- âm hộ
- âm hồn
- âm hưởng
- âm ỉ
- ầm ĩ
- âm khí
- ấm lạnh
- âm lượng
- âm mao
- am mây
- am mây
- ám muội
- âm mưu
- âm nang
- âm nhạc
- ấm no
- am pe
- âm phong
- âm phủ
- âm sắc
- ám sát
- ám tả
- âm thầm
- ẩm thấp
- ám thị
- âm thoa
- ẩm thực
- âm tín
- âm u
- âm vận
- am váp
- an
- án
- ân
- ấn
- ẩn
- ăn
- ân ái
- án anh
- an ấp
- an bá
- an bài
- an bài
- ăn bám
- ăn bận
- an biên
- an bình
- an bình a
- an bình b
- an bình tây
- ăn bốc
- an bồi
- ăn bớt
- ân cần
- ăn cánh
- ăn cắp
- an cầu
- ăn chắc
- an chấn
- an châu
- ăn chay
- ăn chơi
- ăn cỗ
- an cư
- ăn cưới
- ăn cướp
- an cựu
- an dân
- an đạo
- ẩn dật
- an điền
- an dinh
- an định
- ấn định
- an đô
- án đồ
- an đôn phác
- an đồng
- an dục
- an đức
- an đức tây
- an dũng
- an dương
- an dưỡng
- an dương vương
- ân gia
- ăn giải
- ăn gian
- an giang
- ăn giỗ
Tìm Theo Bảng Chữ Cái
Cẩm nang
- Từ vựng Tiếng Việt theo chủ đề
- 1.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
- Từ vựng Tiếng Anh theo lớp học
- 400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
- 600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC
- Từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Nga thông dụng nhất
- 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
- 1.000+ cụm từ và mẫu câu thường gặp nhất trong tiếng Anh
- Văn mẫu chọn lọc THPT