Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh viện

Từ (âm hán)
Cách đọc
Giải nghĩa
1. 小児科
Khoa Nhi
2. 外科
Khoa Ngoại 
3. 整形外科
Khoại Ngoại Chỉnh Hình
4. 耳鼻咽喉科
Khoa Tai- Mũi - Họng
5. 眼科
Khoa Mắt
6. 精神神経科
Khoa Thần Kinh
7. 産婦人科
Khoa Sản
8. 歯科
Nha khoa
9. 熱がある
Sốt
10. 鼻水が出る
Chảy nước mũi
11.
Ngứa
12.
Bị sưng lên
13.
Bị sưng. bị phù
14. 擦り傷
Vết trầy xước
15. 切り傷
Vết cắt chảy máu, vết thương
16.
Vết thâm, nám
17. 打ち身
Vết bầm tím
18. 足がつる
Chân bị chuột rút
19. 耳鳴り
Ù tai
20. 肩がこる
Mỏi vai, đau vai
22. 解熱剤
Thuốc hạ sốt
23. 鎮痛剤
Thuốc giảm đau
24. 胃腸薬
Thuốc đau dạ dày
25. 目薬
Thuốc đau mẳt
26. 漢方薬
Thảo dược
27. 錠剤
Thuốc nén
28. 粉薬
Thuốc bột
30. 塗り薬
Thuốc bôi ngoài da
31. 湿布
Chườm ướt

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề khác

Danh sách từ vựng và mẫu câu khác