Từ vựng tiếng Nhật chủ đề mua sắm

Từ (âm hán)
Cách đọc
Giải nghĩa
1. 通路
hành lang
2.
dải băng chuyền
3. 特売品
hàng khuyến mại/giảm giá
4.
thu ngân
5. 棚
kệ/ giá 
6.
giỏ hàng
7.
mã vạch
8. バーコード読み取り装置
máy đọc, quét mã
9. 買い物袋
túi mua đồ
10.
bánh mỳ
11. 乳製品
sản phẩm chế biến từ sữa
12. 缶詰
đồ hộp
13. 菓子
bánh kẹo
14. 野菜
rau củ
15. 果物
hoa quả
16. 肉
thịt
17. 魚
18. 飲み物
đồ uống
19. 冷凍食品
thực phẩm đông lạnh
20. インスタント食品
thực phẩm ăn liền
21.
đồ ăn cho thú nuôi
22. 電気製品
đồ điện
23. 雑誌
tạp chí
24. 絵葉書
bưu thiếp có ảnh
25. 漫画
truyện tranh
26. 新聞
báo
27.
thang máy
28.
thang cuốn
29. 客
khách hàng
30. 子供用品
vật dụng cho trẻ
31. 台所用品
vật dụng nhà bếp
33. 電気製品
đồ điện 
34. 照明器具
các thiết bị chiếu sáng
35. 売場
quầy/ khu vực bán...
36. 香水売場
khu vực bán nước hoa
37. 鞄売場
khu vực bán cặp sách
38. 化粧売場
khu đồ trang điểm
39. 靴売り場
khu vực giày
40. 食べ物売場
quầy đồ ăn
41. 飲み物売場
quầy đồ uống
42. 店員
nhân viên cửa hàng
43.
dịch vụ khách hàng
44.
phòng vệ sinh
45. 手洗い
phòng vệ sinh
46.
phòng cho trẻ
47. 紳士服
quần áo cho nam 
48. 婦人服
quần áo cho nữ
49. 試着室
phòng thay đồ

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề khác

Danh sách từ vựng và mẫu câu khác