Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thể thao

Từ (âm hán)
Cách đọc
Giải nghĩa
1. 球場
sân bóng chày
2. 左翼
khu trái
3. 右翼
khu phải
4.
khu trung tâm
5.
gậy bóng chày
6.
mũ bóng hiểm
7.
vị trí người ném bóng đứng
8.
người đánh bóng
9.
quả bóng chày
10.
găng bóng chày
11.
mặt nạ bảo vệ
12.
hiệp đấu
13.
đánh bóng
14.
đội 
15.
đường giới hạn sân thi
16.
người bắt bóng
17. 審判
trọng tài
18.
khung thành
19.
trong khu vực khung thành
20.
lằn biên
21.
cờ biên
22.
quả bóng bầu dục
23.
chuyền bóng
24.
nắm chặt
25.
dây bện
26.
cây vợt
27.
dây đeo cổ tay
28.
sân tennis
29.
đánh đơn
30.
đánh đôi
31.
một set đấu
32.
trận đấu
33.
cú cắt bóng
34.
lưới
35.
người nhặt bóng
36.
giày tennis
37.
đánh thuận tay
38.
đánh ngược tay

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề khác

Danh sách từ vựng và mẫu câu khác