Từ vựng tiếng Việt theo chủ đề thông dụng nhất
Danh sách từ vựng Tiếng Việt theo chủ đề
Từ vựng tiếng Việt về phòng ngủ
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Bàn trang điểm | |
2 | Bao gối | |
3 | Chăn | Xem |
4 | Công tắc điện | |
5 | Cửa sổ | Xem |
6 | Đèn bàn | |
7 | Đèn ngủ | |
8 | Đệm | Xem |
9 | Đồng hồ báo thức | |
10 | Giường | Xem |
11 | Giường hai tầng | |
12 | Gối | Xem |
13 | Gối ôm | |
14 | Gương | Xem |
15 | Màn cửa | Xem |
16 | Móc treo quần áo | |
17 | Ngăn kéo | Xem |
18 | Ra trải giường | |
19 | Rương | Xem |
20 | Tiếng ngáy | |
21 | Tủ quần áo | |
22 | Ngáp | Xem |
23 | Ngáy | Xem |
24 | Ngủ | Xem |
25 | Nằm mơ | Xem |
Từ vựng tiếng Việt về thời gian
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Giây | Xem |
2 | Phút | Xem |
3 | Giờ | Xem |
4 | Ngày | Xem |
5 | Thứ Hai | |
6 | Thứ Ba | |
7 | Thứ Tư | |
8 | Thứ Năm | |
9 | Thứ Sáu | |
10 | Thứ Bảy | |
11 | Chủ Nhật | |
12 | Tuần | Xem |
13 | Tháng | Xem |
14 | Tháng Một | |
15 | Tháng Hai | |
16 | Tháng Ba | |
17 | Tháng Tư | |
18 | Tháng Năm | |
19 | Tháng Sáu | |
20 | Tháng Bảy | |
21 | Tháng Tám | |
22 | Tháng Chín | |
23 | Tháng Mười | |
24 | Tháng Mười Một | |
25 | Tháng Mười Hai | |
26 | Quý | Xem |
27 | Năm | Xem |
28 | Thập kỷ | Xem |
29 | Thế kỷ | Xem |
30 | Thiên niên kỷ | Xem |
31 | Mùa | Xem |
32 | Mùa xuân | |
33 | Mùa hạ | |
34 | Mùa thu | |
35 | Mùa đông | |
36 | Mùa mưa | |
37 | Mùa khô | |
38 | Buổi sáng | |
39 | Buổi trưa | |
40 | Buổi chiều | |
41 | Buổi tối | |
42 | Nửa đêm | Xem |
43 | Hoàng hôn | Xem |
44 | Bình minh | Xem |
45 | Ngày hôm kia | |
46 | Ngày hôm qua | |
47 | Ngày hôm nay | |
48 | Ngày mai | Xem |
49 | Ngày mốt | |
50 | Tuần / Tháng trước | |
51 | Tuần / Tháng này | |
52 | Tuần / Tháng sau | |
53 | Năm ngoái | Xem |
54 | Năm nay | |
55 | Năm sau | |
56 | Đầu tuần / tháng / năm | |
57 | Cuối tuần / tháng / năm | |
58 | Ngày thường | Xem |
59 | Ngày nghỉ | |
60 | Ngày lễ | Xem |
Từ vựng tiếng Việt về chủ đề nhà tắm
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Bàn chải đánh răng | |
2 | Bọt xà phòng | |
3 | Bồn cầu | |
4 | Bồn rửa tay | |
5 | Bồn tắm | |
6 | Cống thoát nước | |
7 | Dao cạo râu | |
8 | Dầu gội đầu | |
9 | Dầu xả | |
10 | Giấy vệ sinh | Xem |
11 | Gương | Xem |
12 | Kem cạo râu | |
13 | Kem đánh răng | |
14 | Keo xịt tóc | |
15 | Khăn | Xem |
16 | Lược | Xem |
17 | Máy sấy tóc | |
18 | Móc treo | |
19 | Nhíp | Xem |
20 | Nước súc miệng | |
21 | Sữa rửa mặt | |
22 | Sữa tắm | |
23 | Vòi nước | |
24 | Vòi sen | |
25 | Xà bông | Xem |
Từ vựng tiếng Việt về các kiểu tóc
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Đầu cạo trọc | |
2 | Đầu đinh | |
3 | Hói đầu | Xem |
4 | Mái ngố | |
5 | Tóc bím | |
6 | Tóc búi | |
7 | Tóc buộc hai bên | |
8 | Tóc cá đối | |
9 | Tóc chẻ ngôi giữa | |
10 | Tóc dài | |
11 | Tóc đuôi ngựa | |
12 | Tóc gợn sóng | |
13 | Tóc hai mái | |
14 | Tóc húi cua | |
15 | Tóc mái ngố | |
16 | Tóc ngang vai | |
17 | Tóc ngắn | |
18 | Tóc nhuộm | |
19 | Tóc thẳng | |
20 | Tóc tỉa nhiều tầng | |
21 | Tóc uốn lọn | |
22 | Tóc xoăn |
Từ vựng tiếng Việt về các trò chơi dân gian
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Bắn bi | |
2 | Bầu cua tôm cá | |
3 | Bịt mắt bắt dê | |
4 | Chọi gà | |
5 | Chơi chuyền | |
6 | Cờ caro | |
7 | Cờ cá ngựa | |
8 | Cờ người | |
9 | Cờ tướng | Xem |
10 | Cờ vây | |
11 | Cướp cờ | |
12 | Đá cầu | |
13 | Đánh quay | |
14 | Đấu vật | |
15 | Đếm sao | |
16 | Đi cà kheo | |
17 | Kéo co | Xem |
18 | Kéo cưa lừa xẻ | |
19 | Oẳn tù tì | |
20 | Ô ăn quan | |
21 | Mèo đuổi chuột | |
22 | Nhảy bao bố | |
23 | Nhảy dây | Xem |
24 | Nhảy lò cò | |
25 | Nhảy sạp | |
26 | Rồng rắn lên mây | |
27 | Thả diều | |
28 | Trốn tìm |
Từ vựng tiếng Việt về các loại vũ khí
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Bình xịt hơi cay | |
2 | Bom | Xem |
3 | Bồ cào | |
4 | Chùy | Xem |
5 | Côn nhị khúc | |
6 | Cung tên | |
7 | Dao | Xem |
8 | Đại bác | |
9 | Đạn | Xem |
10 | Đao | Xem |
11 | Đinh ba | |
12 | Giáo | Xem |
13 | Khiên | Xem |
14 | Kích | Xem |
15 | Kiếm | Xem |
16 | Lao | Xem |
17 | Lưỡi lê | Xem |
18 | Lựu đạn | Xem |
19 | Mã tấu | Xem |
20 | Máy bắn đá | |
21 | Mìn | Xem |
22 | Ná | Xem |
23 | Ngư lôi | Xem |
24 | Nỏ | Xem |
25 | Phi tiêu | |
26 | Rìu | Xem |
27 | Roi da | |
28 | Súng cối | Xem |
29 | Súng ngắn | Xem |
30 | Súng trường | Xem |
31 | Tên lửa | Xem |
32 | Thuốc độc | Xem |
33 | Thuốc nổ | |
34 | Thủy lôi | Xem |
35 | Vũ khí hạt nhân | |
36 | Vũ khí hóa học | |
37 | Vũ khí sinh học |
Từ vựng tiếng Việt về Tết Trung Thu
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Chị Hằng | |
2 | Chú Cuội | |
3 | Thỏ ngọc | |
4 | Ông Địa | |
5 | Cây đa | |
6 | Cung trăng | |
7 | Trăng tròn | |
8 | Bánh trung thu | |
9 | Mặt nạ | Xem |
10 | Đèn lồng | |
11 | Đèn ông sao | |
12 | Đèn cá chép | |
13 | Đèn kéo quân | |
14 | Tò he | Xem |
15 | Lễ rước đèn | |
16 | Rước đèn (động từ) | |
17 | Múa lân | |
18 | Múa rồng | |
19 | Ngắm trăng | |
20 | Phá cỗ | Xem |
Từ vựng tiếng Việt về chủ đề phòng khách
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Âm ly | |
2 | Bàn sofa | |
3 | Bình hoa | |
4 | Bức ảnh | |
5 | Cây cảnh | |
6 | Đèn chùm | |
7 | Điều hòa | |
8 | Điều khiển tivi | |
9 | Đồng hồ treo tường | |
10 | Gạt tàn thuốc | |
11 | Ghế bành | Xem |
12 | Ghế đẩu | Xem |
13 | Ghế sô pha | |
14 | Kệ | Xem |
15 | Lịch | Xem |
16 | Loa | Xem |
17 | Màn cửa | Xem |
18 | Nệm lót ghế | |
19 | Quạt điện | Xem |
20 | Quạt trần | Xem |
21 | Thảm | Xem |
22 | Thùng rác | |
23 | Tivi | |
24 | Tranh | Xem |
25 | Tủ sách | Xem |
Từ vựng tiếng Việt về chủ đề Giáng sinh
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Bít tất | Xem |
2 | Cây tầm gửi | |
3 | Cây thông | |
4 | Cây thông Noel | |
5 | Chuông | Xem |
6 | Dây đèn | |
7 | Lò sưởi | Xem |
8 | Nến | Xem |
9 | Ngôi sao | |
10 | Người tuyết | |
11 | Ông già Noel | |
12 | Ống khói | Xem |
13 | Quà giáng sinh | |
14 | Quả châu | |
15 | Ruy băng | |
16 | Thiệp giáng sinh | |
17 | Tuần lộc | |
18 | Vòng nguyệt quế Giáng sinh | |
19 | Xe trượt tuyết |
Từ vựng tiếng Việt về chủ đề hình dạng
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Hình tam giác | |
2 | Tam giác nhọn | |
3 | Tam giác tù | |
4 | Tam giác cân | |
5 | Tam giác đều | |
6 | Tam giác vuông | |
7 | Tam giác vuông cân | |
8 | Hình thang | |
9 | Hình thang cân | |
10 | Hình thang vuông | |
11 | Hình bình hành | |
12 | Hình thoi | |
13 | Hình chữ nhật | |
14 | Hình vuông | |
15 | Hình tứ giác | |
16 | Hình ngũ giác | |
17 | Hình lục giác | |
18 | Hình bát giác | |
19 | Hình tròn | |
20 | Hình elip | |
21 | Hình hộp chữ nhật | |
22 | Hình lập phương | |
23 | Hình chóp | |
24 | Hình chóp cụt | |
25 | Hình nón | |
26 | Hình nón cụt | |
27 | Hình cầu | |
28 | Hình trụ | |
29 | Hình lăng trụ tam giác | |
30 | Hình ngôi sao | |
31 | Hình trái tim | |
32 | Hình mũi tên | |
33 | Hình chữ thập |
Từ vựng tiếng Việt về chủ đề nông trại
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Nông dân | Xem |
2 | Gia súc | Xem |
3 | Gia cầm | Xem |
4 | Thủy sản | Xem |
5 | Nông sản | Xem |
6 | Nhà kho | |
7 | Nhà kính | |
8 | Cánh đồng | Xem |
9 | Đồng cỏ | |
10 | Cỏ khô | |
11 | Cỏ dại | |
12 | Máy cắt cỏ | |
13 | Máy gặt đập liên hợp | |
14 | Máy kéo | Xem |
15 | Cái cào | |
16 | Cần câu | |
17 | Cuốc đất | |
18 | Cuốc chim | |
19 | Liềm | Xem |
20 | Rìu | Xem |
21 | Xẻng | |
22 | Bình tưới nước | |
23 | Hạt giống | |
24 | Cái thang | |
25 | Bù nhìn | |
26 | Hàng rào | Xem |
27 | Xe cút kít | |
28 | Giếng | Xem |
29 | Cối xay gió | |
30 | Máng ăn | |
31 | Thức ăn cho gia súc | |
32 | Chuồng bò | |
33 | Chuồng gà | |
34 | Chuồng lợn | |
35 | Chuồng ngựa | |
36 | Trâu | Xem |
37 | Bò | Xem |
38 | Lợn | Xem |
39 | Dê | Xem |
40 | Cừu | |
41 | Ngựa | Xem |
42 | Gà | Xem |
43 | Vịt | Xem |
44 | Ngỗng | Xem |
45 | Cá nước mặn | |
46 | Cá nước ngọt |
Từ vựng tiếng Việt về năm mới
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Tết dương lịch (Tết Tây) | |
2 | Tết Nguyên Đán (Tết Ta) | |
3 | Tất Niên | |
4 | Giao thừa | |
5 | Chợ hoa | |
6 | Hoa đào | |
7 | Hoa mai | |
8 | Cây nêu | |
9 | Cây quất | |
10 | Bánh chưng | |
11 | Củ kiệu | |
12 | Hạt dưa | |
13 | Hạt hướng dương | |
14 | Mứt | Xem |
15 | Dưa hấu | Xem |
16 | Mâm ngũ quả | |
17 | Tiền lì xì | |
18 | Bao lì xì | |
19 | Câu đối | Xem |
20 | Pháo hoa | Xem |
21 | Điều cấm kỵ | |
22 | Dọn dẹp nhà cửa | |
23 | Lau dọn bàn thờ | |
24 | Phóng sinh | Xem |
25 | Xông đất | |
26 | Xuất hành đầu năm | |
27 | Hái lộc | |
28 | Chúc tết | |
29 | Múa lân | |
30 | Tảo mộ | Xem |
31 | Ông Công | |
32 | Ông Táo |
Từ vựng tiếng Việt về các cơ quan nội tạng
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Não | Xem |
2 | Tuyến giáp | |
3 | Khí quản | Xem |
4 | Thực quản | Xem |
5 | Mạch máu | Xem |
6 | Phổi | Xem |
7 | Tim | Xem |
8 | Gan | Xem |
9 | Dạ dày | Xem |
10 | Lá lách | Xem |
11 | Thận | Xem |
12 | Bàng quang | |
13 | Túi mật | |
14 | Tụy | Xem |
15 | Tá tràng | Xem |
16 | Trực tràng | Xem |
17 | Ruột non | Xem |
18 | Ruột già | Xem |
19 | Ruột thừa | |
20 | Hậu môn | Xem |
Từ vựng tiếng Việt về các loại nhạc cụ
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Chũm chọe | |
2 | Cồng chiêng | |
3 | Đại phong cầm | |
4 | Đàn bầu | Xem |
5 | Đàn cello (Đàn xen-lô) | |
6 | Đàn đá | |
7 | Đàn ghi ta | |
8 | Đàn hạc | |
9 | Đàn luýt | |
10 | Đàn nhị (Đàn cò) | |
11 | Đàn organ | |
12 | Đàn phong cầm | |
13 | Đàn piano | |
14 | Đàn tam thập lục | |
15 | Đàn tranh | |
16 | Đàn tỳ bà | |
17 | Đàn ukulele | |
18 | Đàn vi-ô-lông | |
19 | Kèn harmonica | |
20 | Kèn saxophone | |
21 | Kèn trumpet | |
22 | Kèn túi | |
23 | Kẻng tam giác | |
24 | Mõ | Xem |
25 | Mộc cầm | |
26 | Phách | Xem |
27 | Sáo | Xem |
28 | Sênh tiền | Xem |
29 | Trống | Xem |
30 | Trống lắc tay | |
31 | Tù và | Xem |
Từ vựng tiếng Việt về các dụng cụ y tế
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Bảng kiểm tra thị lực | |
2 | Băng keo cá nhân | |
3 | Bông gòn | |
4 | Cái cáng | |
5 | Cái cân | |
6 | Cái nạng | |
7 | Cồn | Xem |
8 | Dao mổ | Xem |
9 | Hộp cứu thương | |
10 | Kéo y tế | |
11 | Khẩu trang y tế | |
12 | Ống nghe | Xem |
13 | Ống tiêm | Xem |
14 | Máy đo huyết áp | |
15 | Máy sốc điện | |
16 | Mặt nạ ôxi | |
17 | Nhiệt kế | Xem |
18 | Que đè lưỡi | |
19 | Que thử thai | |
20 | Xe lăn |
Từ vựng tiếng Việt về chủ đề đại dương
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Biển | Xem |
2 | Bãi biển | |
3 | Bờ biển | |
4 | Vịnh | Xem |
5 | Eo biển | Xem |
6 | Đảo | Xem |
7 | Mũi đất | Xem |
8 | Rạn san hô | |
9 | Sóng | Xem |
10 | Cát | Xem |
11 | Thủy triều | Xem |
12 | Cảng biển | |
13 | Hải đăng | Xem |
14 | Khu nghỉ dưỡng | |
15 | Tàu ngầm | Xem |
16 | Du thuyền | Xem |
17 | Thuyền buồm | |
18 | Ca nô | Xem |
19 | Thợ lặn | |
20 | Người cứu hộ ở biển | |
21 | Phao cứu hộ | |
22 | Thuyền cứu hộ | |
23 | Áo phao | |
24 | Chân vịt | |
25 | Kem chống nắng | |
26 | Đồ bơi | |
27 | Cá voi | |
28 | Cá mập | Xem |
29 | Cá heo | |
30 | Cá ngựa | Xem |
31 | Hải cẩu | Xem |
32 | Sứa | Xem |
33 | Mực | Xem |
34 | Bạch tuộc | Xem |
35 | Con trai | |
36 | Sao biển | |
37 | Cua | Xem |
38 | Ốc | Xem |
39 | Sò | Xem |
40 | Rùa | Xem |
41 | Rong biển | |
42 | San hô | Xem |
43 | Vỏ sò | |
44 | Mòng biển | |
45 | Chim hải âu | |
46 | Chim yến | |
47 | Thái Bình Dương | |
48 | Đại Tây Dương | |
49 | Ấn Độ Dương | |
50 | Bắc Băng Dương |
Từ vựng tiếng Việt về đám cưới
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Hôn lễ | Xem |
2 | Chú rể | |
3 | Cô dâu | Xem |
4 | Nhà trai | Xem |
5 | Nhà gái | Xem |
6 | Phù dâu | Xem |
7 | Phù rể | Xem |
8 | Chủ hôn | |
9 | Giấy đăng ký kết hôn | |
10 | Đám hỏi | |
11 | Hủy hôn | |
12 | Rước dâu | Xem |
13 | Trao nhẫn | |
14 | Xe hoa | |
15 | Thiệp mời | |
16 | Tiệc cưới | |
17 | Của hồi môn | |
18 | Nhẫn cưới | Xem |
19 | Váy cưới | |
20 | Bó hoa cưới | |
21 | Bánh cưới | |
22 | Trầu cau | Xem |
23 | Rượu sâm banh | |
24 | Quà cưới | |
25 | Tiền mừng cưới | |
26 | Tuần trăng mật | Xem |
Từ vựng tiếng Việt về thiên tai
TT | Từ vựng | Giải nghĩa |
---|---|---|
1 | Bão | Xem |
2 | Bão cát | |
3 | Bão tuyết | Xem |
4 | Cháy rừng | |
5 | Dịch bệnh | |
6 | Động đất | Xem |
7 | Hạn hán | Xem |
8 | Hố sụt (Hố tử thần) | |
9 | Lốc xoáy | |
10 | Lở đất | |
11 | Lũ lụt | |
12 | Mưa đá | Xem |
13 | Nạn đói | |
14 | Phun trào núi lửa | |
15 | Sa mạc hóa | |
16 | Sóng thần | Xem |
17 | Tuyết lở |