Từ Điển Việt - Anh Online
Từ điển Việt Anh - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Anh. Tổng hợp và cung cấp cho các bạn khá đầy đủ bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Anh rất chi tiết.
Quan tâm và tìm kiếm nhiều nhất
- Ngáy
- Ngủ
- Nằm Mơ
- Giây
- Phút
- Giờ
- Ngày
- Tuần
- Tháng
- Quý
- Năm
- Thập Kỷ
- Thế Kỷ
- Thiên Niên Kỷ
- Mùa
- Nửa Đêm
- Hoàng Hôn
- Bình Minh
- Ngày Mai
- Năm Ngoái
- Ngày Thường
- Ngày Lễ
- Giấy Vệ Sinh
- Gương
- Khăn
- Lược
- Nhíp
- Xà Bông
- Hói Đầu
- Cờ Tướng
- Kéo Co
- Nhảy Dây
- Bom
- Chùy
- Dao
- Đạn
- Đao
- Giáo
- Khiên
- Kích
- Kiếm
- Lao
- Lưỡi Lê
- Lựu Đạn
- Mã Tấu
- Mìn
- Ná
- Ngư Lôi
- Nỏ
- Rìu
Danh sách từ vựng Từ Điển Việt - Anh Online
- a
- A Di Đà Phật
- a du
- a dua
- a ha
- a hoàn
- a phiến
- a tòng
- a tùng
- a đảng
- a đẩu
- a-ba-giua
- a-ba-toa
- a-dong
- a-dốt
- a-ga
- a-giăng-đa
- a-la-mốt
- a-léc
- a-lê
- a-lô
- a-ma-tơ
- a-men
- a-mi
- a-mi-ăng
- a-mi-đan
- a-min
- a-míp
- a-mô-ni-ắc
- a-măng
- a-ni-lin
- a-nô-phen
- a-nốt
- a-pa-tít
- a-pác-thai
- a-pê-ri-típ
- a-sen
- a-trô-pin
- a-tua-đờ-rôn
- a-vi
- a-vô-ca
- a-văng
- a-văng-ta
- a-văng-xê
- a-xpi-rin
- a-xê-ti-len
- a-xê-ton
- a-xít
- a-xít a-min
- a-xít béo
- a-zốt
- A-đam
- a-đrê-na-lin
- ai
- ai ai
- ai dè
- ai ngờ
- ai nấy
- ai oán
- ai điếu
- ai đời
- am
- am hiểu
- am mây
- am pe
- am tường
- am tự
- am-pe
- am-pe kế
- am-pli
- am-pun
- an
- an ba ni
- an bang
- an biên
- an bài
- an bần
- an cư
- an cư lạc nghiệp
- an dân
- an dưỡng
- an dưỡng đường
- an dật
- an giấc
- an giấc ngàn thu
- an hưởng
- an hảo
- an khang
- an khang thịnh vượng
- an lạc
- An Nam
- an nghỉ
- an nhàn
- an ninh
- an phận
- An Sinh
- an thân
- an thần
- an toàn
- an toàn khu
- an toạ
- an trí
- an táng
- an tâm
- An Tịnh
- an vị
- an ủi
- an-bom
- an-bu-min
- an-ca-lô-ít
- an-gin
- an-go-rít
- an-pha
- an-pha-bê
- an-te
- an-ti-mon
- an-tô
- an-đê-hít
- ang
- ang áng
- anh
- anh chàng
- anh chị
- anh cả
- anh dũng
- anh em
- anh em cọc chèo
- anh hai
- anh hoa
- anh hào
- anh hùng
- anh hùng ca
- anh hùng chủ nghĩa
- anh hùng hào kiệt
- anh hùng lao động
- anh hùng rơm
- anh họ
- anh kiệt
- anh linh
- anh minh
- Anh ngữ
- anh nhi
- anh nuôi
- anh quân
- anh ruột
- anh rể
- anh thư
- anh trai
- anh tuấn
- anh tài
- anh tú
- anh túc
- Anh văn
- anh vũ
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- anh-te-phôn
- anh-te-ruýp-tơ
- ao
- ao chuôm
- ao hồ
- ao tù
- ao ước
- ao-xơ
- au
- ba
- ba ba
- ba bó một giạ
- ba bảy
- ba bị
- ba chân bốn cẳng
- ba chìm bảy nổi
- ba chấm
- ba chỉ
- ba cùng
- ba cọc ba đồng ba dò
- ba gai
- ba giăng
- ba giỏi
- ba gác
- ba gạc
- ba hoa
- ba hồi
- ba không
- ba kích
- ba lá
- ba láp
- ba lém
- ba lê
- ba lô
- ba lông
- ba lăng nhăng
- ba lơn
- ba má
- ba mũi giáp công
- ba mươi
- ba ngày
- ba ngôi
- ba phải
Tìm Theo Bảng Chữ Cái
Cẩm nang
- Từ vựng Tiếng Việt theo chủ đề
- 1.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
- Từ vựng Tiếng Anh theo lớp học
- 400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
- 600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC
- Từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Nga thông dụng nhất
- 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
- 1.000+ cụm từ và mẫu câu thường gặp nhất trong tiếng Anh
- Văn mẫu chọn lọc THPT