Từ Điển Việt - Nhật Online
Từ điển Việt Nhật - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Nhật. Tổng hợp và cung cấp cho các bạn khá đầy đủ bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Nhật rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Việt - Nhật Online
- a
- a dua
- a ha
- a hoàn
- a phiến
- a tòng
- ai
- ai ai
- ai nấy
- ai oán
- ai đời
- am
- am hiểu
- an
- an bài
- an dưỡng
- an giấc
- an hưởng
- an khang
- An Nam
- an nghỉ
- an nhàn
- an ninh
- an phận
- an thần
- an toàn
- an toạ
- an trí
- an táng
- an tâm
- an vị
- an ủi
- ang
- anh
- anh chị
- anh dũng
- anh em
- anh hùng
- anh hùng ca
- anh hùng chủ nghĩa
- anh linh
- anh minh
- anh nuôi
- anh quân
- anh thư
- anh tài
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- ao
- ao ước
- au
- ba
- ba ba
- ba bó một giạ
- ba bảy
- ba bị
- ba chỉ
- ba cùng
- ba gai
- ba giăng
- ba gác
- ba hoa
- ba lá
- ba láp
- ba lăng nhăng
- ba lơn
- ba mươi
- ba ngày
- ba ngôi
- ba phải
- ba que
- ba rọi
- ba sinh
- ba tháng
- ba tiêu
- ba trợn
- ba vạ
- ba xuân
- ba đào
- ba đầu sáu tay
- ba đờ xuy
- bai
- ban
- ban bố
- ban chiều
- ban công
- ban hành
- ban khen
- ban long
- ban mai
- ban nãy
- ban phát
- ban sáng
- ban sơ
- ban thưởng
- ban thứ
- ban trưa
- ban tặng
- ban ân
- ban đầu
- ban ơn
- bang
- bang giao
- bang trợ
- bang tá
- banh
- bao
- bao biện
- bao bì
- bao bọc
- bao che
- bao chiếm
- bao cấp
- bao dung
- bao giờ
- bao gồm
- bao hàm
- bao la
- bao lăm
- bao lơn
- bao nhiêu
- bao phủ
- bao quanh
- bao quát
- bao tay
- bao thơ
- bao thầu
- bao trùm
- bao tải
- bao tử
- bao vây
- bay
- bay biến
- bay bướm
- bay bổng
- bay chuyền
- bay hơi
- bay la
- bay lượn
- bay màu
- bay mùi
- bay nhảy
- be
- be be
- be bé
- be bét
- bem
- beng
- beo
- beo béo
- bi
- bi ai
- bi ba bi bô
- bi bô
- bi ca
- bi chí
- bi cảm
- bi hài kịch
- bi hài kịch
- bi hùng
- bi khúc
- bi kịch
- bi quan
- bi thiết
- bi thương
- bi thảm
- bi tráng
- bi đát
- bi đông
- bia miệng
- binh
- binh biến
- binh bị
- binh bộ
- binh chủng
- binh công xưởng
- binh công xưởng
- binh cơ
- binh dịch
- binh gia
- binh họa
- binh hỏa
- binh khí
- binh khố
- binh lính
- binh lực
- binh mã
- binh ngũ
- binh nhu
- binh nhì
- binh nhất
- binh pháp
- binh phí
- binh phục
- binh quyền
- binh sĩ
- binh thuyền
- binh thư
- binh tình
Tìm Theo Bảng Chữ Cái
Cẩm nang
- Từ vựng Tiếng Việt theo chủ đề
- 1.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
- Từ vựng Tiếng Anh theo lớp học
- 400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
- 600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC
- Từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Nga thông dụng nhất
- 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
- 1.000+ cụm từ và mẫu câu thường gặp nhất trong tiếng Anh
- Văn mẫu chọn lọc THPT