Từ Điển Việt - Pháp Online
Từ điển Tiếng Pháp - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Pháp. Tổng hợp và cung cấp cho các bạn khá đầy đủ bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Pháp rất chi tiết.
Quan tâm và tìm kiếm nhiều nhất
- Kiếm
- Lao
- Lưỡi Lê
- Lựu Đạn
- Mã Tấu
- Mìn
- Ná
- Ngư Lôi
- Nỏ
- Rìu
- Súng Cối
- Súng Ngắn
- Súng Trường
- Tên Lửa
- Thuốc Độc
- Mặt Nạ
- Phá Cỗ
- Ghế Bành
- Ghế Đẩu
- Kệ
- Lịch
- Loa
- Màn Cửa
- Quạt Điện
- Thảm
- Tranh
- Tủ Sách
- Bít Tất
- Chuông
- Nến
- Ống Khói
- Nông Dân
- Gia Súc
- Gia Cầm
- Nông Sản
- Cánh Đồng
- Máy Kéo
- Liềm
- Rìu
- Hàng Rào
- Giếng
- Trâu
- Bò
- Lợn
- Dê
Danh sách từ vựng Từ Điển Việt - Pháp Online
- a dua
- a ha
- a hoàn
- a la hán
- a phiến
- a tòng
- a-lô
- a-men
- a-míp
- a-pác-thai
- a-rập học
- a-xit
- ai
- ai ai
- ai cập học
- ai nấy
- ai oán
- ai đời
- am
- am hiểu
- am tường
- an
- an bài
- an dưỡng
- an dưỡng đường
- an giấc
- an hưởng
- an hảo
- an khang
- an nghỉ
- an nhiên
- an nhàn
- an ninh
- an phận
- an thai
- an thân
- an thần
- an toàn
- an toàn khu
- an toạ
- an trí
- an táng
- an tâm
- an tức hương
- an vị
- an ủi
- an-bom
- ang
- ang áng
- anh
- anh chàng
- anh chị
- anh danh
- anh dũng
- anh em
- anh hoa
- anh hào
- anh hùng
- anh hùng ca
- anh hùng chủ nghĩa
- anh kim
- anh kiệt
- anh linh
- anh minh
- anh ngữ
- anh nhi
- anh nuôi
- anh quân
- anh thư
- anh tuấn
- anh tài
- anh tú
- anh văn
- anh vũ
- anh yến
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- ao
- ao chuôm
- ao hồ
- ao ước
- ao-xơ
- au
- ba
- ba ba
- ba bảy
- ba bị
- ba chỉ
- ba cùng
- ba gai
- ba giăng
- ba gác
- ba gạc
- ba hoa
- ba kích
- ba lá
- ba láp
- ba lăng nhăng
- ba lơn
- ba má
- ba mươi
- ba ngay
- ba ngày
- ba ngôi
- ba phải
- ba que
- ba quân
- ba rọi
- ba sinh
- ba tháng
- ba tiêu
- ba toác
- ba trợn
- ba vạ
- ba xuân
- ba đào
- ba đậu
- ba đậu nam
- ba đậu tây
- ba-dô-ca
- ba-dơ
- ba-lê
- ba-lô
- ba-lông
- ba-toong
- ba-tui
- ban
- ban bố
- ban chiều
- ban cua
- ban cấp
- ban hành
- ban khen
- ban lao
- ban long
- ban mai
- ban ngày
- ban nãy
- ban phát
- ban sáng
- ban sơ
- ban sớm
- ban thưởng
- ban thứ
- ban trưa
- ban tặng
- ban tối
- ban xuất huyết
- ban đào
- ban đêm
- ban đầu
- ban đỏ
- ban ơn
- ban-công
- bang
- bang giao
- bang trưởng
- bang trợ
- bang tá
- banh
- bao
- bao biếm
- bao biện
- bao bì
- bao bọc
- bao bố
- bao che
- bao chiếm
- bao chầy
- bao cấp
- bao dai
- bao dong
- bao dung
- bao giờ
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao hình
- bao la
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao nhiêu
- bao nài
- bao nả
- bao phấn
- bao phủ
- bao quanh
- bao quát
- bao quản
- bao tay
- bao thơ
- bao thầu
- bao trùm
- bao tượng
- bao tải
- bao tời
- bao tử
- bao vây
Tìm Theo Bảng Chữ Cái
Cẩm nang
- Từ vựng Tiếng Việt theo chủ đề
- 1.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
- Từ vựng Tiếng Anh theo lớp học
- 400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
- 600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC
- Từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Nga thông dụng nhất
- 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
- 1.000+ cụm từ và mẫu câu thường gặp nhất trong tiếng Anh
- Văn mẫu chọn lọc THPT